Có tổng cộng: 17 tên tài liệu. | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.702 | H428ĐL | 2007 |
Trần văn giàu | lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.702 | L302SV | 2008 |
Lý Tế Xuyên | Việt điện u linh: | 959.702 | V308ĐU | 2012 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428). T.17 | 959.702 4 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Lê Trang Tông (1533-1548) đến Lê Anh Tông (1556-1573). T.22 | 959.702 4 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Lê Thế Tông (1573-1599). T.23 | 959.702 4 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Lê Hiến Tông (1497-1504) đến Lê Tương Dực (1510-1516). T.20 | 959.702 4 | TH205DL | 2008 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.9 | 959.7023 | TH205DL | 2007 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.10 | 959.7023 | TH205DL | 2007 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.12 | 959.7024 | LTT.T12 | 2007 |
Lý, Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.14 | 959.7024 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.11 | 959.7024022 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.13 | 959.7024022 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.15 | 959.7025 | TH205DL | 2007 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.3 | 959.70252 | H428ĐL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.18 | 959.7026022 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.21 | 959.7027092 | TH205DL | 2008 |