Có tổng cộng: 120 tên tài liệu.Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp | 600 | C455N8 | 2004 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Công nghệ. Q.2 | 600 | T103LB | 2007 |
| Thiết kế và tổ chức dạy học chủ đề STEM: Cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông | 600.712 | .TK | 2019 |
| Bách khoa thiếu nhi: . T.1 | 602 | B102KT | 2007 |
| Bách khoa thiếu nhi: Cơ thể con người. T.2 | 602 | B102KT | 2007 |
Nguyễn Tấn Thắng | Công Nghệ 6: Sách giáo viên | 607 | 6NTT.C | 2021 |
Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 6: Sách giáo viên | 607 | 6NTT.CN | |
| Công nghệ 7: Sách giáo viên | 607 | 7BVH.CN | 2022 |
| Công nghệ 7: Sách giáo khoa | 607 | 7BVH.CN | 2022 |
| Công nghệ 8: Sách giáo viên | 607 | 8LHH.CN | 2023 |
Bùi Văn Hồng | Bài tập Công nghệ 6: | 607 | B103TC | 2021 |
Lê Huy Hoàng | Bài tập Công nghệ 6: | 607 | B103TC | 2021 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: | 607 | C455N6 | 2021 |
| Công nghệ 6: | 607 | C455N6 | 2021 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở: . T.2 | 607 | H550455DT | 2009 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở: | 607 | M458SV | 2008 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Công nghệ. Q.1 | 607 | T103LB | 2005 |
| Công nghệ 7: Sách giáo viên | 607.0076 | 7LHH.CN | 2022 |
| Công nghệ 7: Sách giáo viên | 607.0076 | 7NTT.CN | 2022 |
| Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 607.1 | 8LHH.CN | 2023 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 8: Trung học cơ sở | 607.1 | TH308KB | 2004 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Trung học cơ sở | 607.1 | TH308KB | 2005 |
Đặng Bình | 88 câu chuyện về những phát minh vĩ đại: | 608 | 88CC | 2012 |
Nguyễn Văn Đức | Chăm sóc bảo vệ bộ ngực: phòng - chữa bệnh ở tuyến vú | 610.1 | CH114SB | 2007 |
Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết: Cơ thể người. T.1 | 612 | 101ĐE | 2013 |
Lưu Sướng | 101 điều em muốn biết: Cơ thể người. T.2 | 612 | 101ĐE | 2013 |
| 10 vạn câu hỏi vì sao?: Con người | 612 | 10VC | 2012 |
Lê Nguyên Ngọc | Sổ tay sinh học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành | 612 | 8LNN.ST | 2023 |
Winston, Robert | Những gì làm nên tôi: Từ cơ thể đến tính cách | 612 | NH556GL | 2015 |
| Sinh học cơ bản và nâng cao 8: | 612 | S312HC | 2004 |