Có tổng cộng: 77 tên tài liệu.Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | M300T6 | 2021 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700.076 | 7PVT.MT | 2022 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo viên. Bản 1 | 700.71 | 8NTN.M1 | 2023 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 700.712 | 8PVT.MT | 2023 |
| Bài tập mĩ thuật 6: | 700.76 | B103TM | 2021 |
| Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 707 | 7PVT.MT | 2022 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Mĩ thuật. Q.1 | 707 | T103LB | 2005 |
| Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 707.1 | 8NDG.MT | 2023 |
Kim Anh | Trang trí nội thất trong nhà: | 72 | TR106TN | 2005 |
Nguyễn Thị Nhung | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS (2004-2007): Môn mĩ thuật. Q.2 | 740.071 | T103LB | 2007 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn mĩ thuật trung học cơ sở: | 741 | H550455DT | 2009 |
| Thực hành mĩ thuật 8: | 741 | TH552HM | 2006 |
| Thực hành mĩ thuật 7: | 741 | TH552HM | 2007 |
Nguyễn Thu Yên | Thực hành mĩ thuật 6: | 741 | TH552HM | 2007 |
| Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 741.071 | 6.MT | 2021 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8PVT.MT | 2023 |
| Mĩ thuật 6: | 741.071 | M300T6 | 2021 |
| Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | M300T9 | 2011 |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở: | 741.071 | M458SV | 2008 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn mĩ thuật: | 741.071 | NH556VĐ | 2007 |
Nguyễn Thu Yên | Thực Hành mỹ thuật 9: Nguyễn Thu Yên | 741.071 | TH552HM | 2005 |
| Thực hành mĩ thuật 9: | 741.071 | TH552HM | 2006 |
Hoàng Oanh | Giai thoại về Trạng Quỳnh: | 741.5 | GI-103TV | 2006 |
| Nghệ thuật trang trí vành đĩa: | 745.9 | NGH250TT | 2006 |
| Âm nhạc 7: Sách giáo viên | 780 | 7.ÂN | 2022 |
| Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | 780 | 7NMA.ÂN | 2022 |
Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo viên | 780 | 8DTH.ÂN | 2023 |
Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | 780 | 8DTH.ÂN | 2023 |
Đỗ Thanh Hiên | Âm nhạc 6: | 780 | Â120N6 | 2021 |