Có tổng cộng: 59 tên tài liệu.Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.19 | 959.70 | LTT.T19 | 2007 |
Nguyễn Thị Thạch | Thiết kế bài giảng lịch sử 9: . T.1 | 959.70071 | TH308KB | 2005 |
Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra đánh giá Lịch sử 6: Kiểm tra đánh giá thường xuyên, giữa kì, cuối kì | 959.70076 | 6TTTA.DK | 2021 |
Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra đánh giá Lịch sử 6: Kiểm tra đánh giá thường xuyên, giữa kì, cuối kì | 959.70076 | 6TTTA.DK | 2021 |
Tạ Thị Thúy Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 7: | 959.70076 | 7TTTA.KT | 2006 |
Tạ Thị Thúy Anh | Kiến thức cơ bản lịch sử 7: | 959.70076 | 7TTTA.KT | 2006 |
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử 6: | 959.70076 | C125HV | 2005 |
| Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: | 959.70076 | H550455DT | 2008 |
Tạ Thị Thúy Anh | Thực hành lịch sử 6: | 959.70076 | TH552HL | 2009 |
| Vở bài tập lịch sử 8: | 959.70076 | V450BT | 2008 |
Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra đánh giá Lịch sử 6: Kiểm tra đánh giá thường xuyên, giữa kì, cuối kì | 959.70076 | Đ250KT | 2021 |
Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm Tra Đánh Giá Lịch sử 6: Chân trời sáng tạo kết nối trí thức với cuộc sống | 959.70076 | Đ250KT | 2023 |
Nguyễn Quốc Tín | Những nhân vật tên còn trẻ mãi: | 959.70092 | NH556NV | 2011 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.701 | H428ĐL | 2007 |
| Muôn thuở nước non này: = This eternal country : Truyện tranh song ngữ Việt - Anh. T.8 | 959.7012 | M517TN | 2006 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.7012022 | TH205DL | 2007 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.702 | H428ĐL | 2007 |
Trần văn giàu | lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.702 | L302SV | 2008 |
Lý Tế Xuyên | Việt điện u linh: | 959.702 | V308ĐU | 2012 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428). T.17 | 959.702 4 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Lê Trang Tông (1533-1548) đến Lê Anh Tông (1556-1573). T.22 | 959.702 4 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Lê Thế Tông (1573-1599). T.23 | 959.702 4 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Lê Hiến Tông (1497-1504) đến Lê Tương Dực (1510-1516). T.20 | 959.702 4 | TH205DL | 2008 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.9 | 959.7023 | TH205DL | 2007 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.10 | 959.7023 | TH205DL | 2007 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.12 | 959.7024 | LTT.T12 | 2007 |
Lý, Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.14 | 959.7024 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.11 | 959.7024022 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.13 | 959.7024022 | TH205DL | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.15 | 959.7025 | TH205DL | 2007 |