|
|
|
|
|
Mĩ thuật 6: Sách giáo viên | 741.071 | 6.MT | 2021 | |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên | 741.071 | 8PVT.MT | 2023 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | 9PVT.MT | 2024 |
Mĩ thuật 6: | 741.071 | M300T6 | 2021 | |
Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | 741.071 | M300T9 | 2011 | |
Đàm Luyện | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn mĩ thuật trung học cơ sở: | 741.071 | M458SV | 2008 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn mĩ thuật: | 741.071 | NH556VĐ | 2007 |
Nguyễn Thu Yên | Thực Hành mỹ thuật 9: Nguyễn Thu Yên | 741.071 | TH552HM | 2005 |
Thực hành mĩ thuật 9: | 741.071 | TH552HM | 2006 |