|
|
|
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700 | 7NTN.MT | 2022 |
Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: | 700 | M300T6 | 2021 |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | 700.076 | 7PVT.MT | 2022 |
Mĩ thuật 8: Sách giáo viên. Bản 1 | 700.71 | 8NTN.M1 | 2023 | |
Phạm Văn Tuyến | Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 700.712 | 8PVT.MT | 2023 |
Bài tập mĩ thuật 6: | 700.76 | B103TM | 2021 | |
Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | 707 | 7PVT.MT | 2022 | |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007): Môn Mĩ thuật. Q.1 | 707 | T103LB | 2005 | |
Mĩ thuật 8: Sách giáo khoa | 707.1 | 8NDG.MT | 2023 |