|
|
|
|
|
|
Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9: | 330.9597 | C125HT | 2005 |
Lê Trường Nhật | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6: | 330.9597 | H550455DT | 2004 |
Phạm Văn Đông | Đề kiểm tra địa lí 9: 15 phút, 1 tiết và học kì | 330.9597 | Đ250KT | 2011 |
Nguyễn Dược | Địa lí 9: Sách giáo viên | 330.9597 | Đ301L9 | 2005 |
Địa lí 9: | 330.9597 | Đ301L9 | 2017 | |
Đỗ Anh Dũng | Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ địa lí 9: | 330.9597 | Đ452MP | 2012 |