Có tổng cộng: 44 tên tài liệu.Võ Khánh Vinh | Giáo trình luật học so sánh: | 340 | GI-108TL | 2014 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) môn Giáo dục công dân: Môn giáo dục công dân. Q.1 | 340.071 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) Môn Giáo dục công dân: Môn giáo dục công dân. Q.2 | 340.071 | T103LB | 2007 |
| Nhà nước và pháp luật quản lý hành chính: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị. T.1 | 340.09597 | NH100NV | 2004 |
| Nhà nước và pháp luật quản lý hành chính: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị. T.2 | 340.09597 | NH100NV | 2007 |
Nguyễn Trung Tín | Giáo trình luật biển quốc tế: | 341.45 | GI-108TL | 2016 |
Đinh Văn Thanh | Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam: . T.2 | 342 | GI-108TL | 2012 |
Đinh Văn Thanh | Giáo trình Luật Dân sự Việt Nam: . T.2 | 342 | GI-108TL | 2012 |
Thái Vĩnh Thắng | Giáo trình luật hiến pháp nước ngoài: | 342.02 | GI-108TL | 2014 |
Nguyễn Duy Phương | Giáo trình văn bản pháp luật: | 342.597 | GI-108TV | 2013 |
Nguễn Quang Dũng | Mẫu soạn thảo văn bản: | 342.597 | M125ST | 2005 |
Nguyễn Duy Phương | Tài liệu hướng dẫn học tập luật hành chính Việt Nam: | 342.597 | T103LH | 2015 |
| Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam: | 342.597020711 | GI-108TL | 2013 |
Trần Việt Dũng | Tài liệu hướng dẫn học tập môn luật hiến pháp Việt Nam: | 342.597023 | T103LH | 2014 |
| Giáo trình luật kinh tế quốc tế: | 343.070711 | GI-108TL | 2016 |
| Giáo trình luật thương mại quốc tế: | 343.0870711 | GI-108TL | 2016 |
Quý Long | 552 câu xử lý tình huống trong nghiệp vụ kế toán trường học: | 343.597 | 552CX | 2013 |
| Quy chế tổ chức, quản lý thu, chi tài chính và phân phối các nguồn thu khác trong tổ chức công đoàn năm 2013: | 343.597 | QU600CT | 2013 |
| Giáo trình luật thuế Việt Nam: | 343.597040711 | GI-108TL | 2015 |
| Luật Giao thông đường bộ: | 343.59709 | L504GT | 2008 |
Hoàng Anh | Luật Giao thông đường bộ đã được sửa đổi, bổ sung - Hệ thống biển báo đường bộ Việt Nam: Có hiệu lực từ ngày 1-7-2009 | 343.59709 | L504GT | 2009 |
| Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học: | 344.597 | .CN | 2006 |
| Các quy định pháp luật về thi đua, khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo: | 344.597 | C101QĐ | 2007 |
| Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục: | 344.597 | H250TC | 2007 |
| Luật giáo dục và nghị định qui định chi tiết hướng dẫn thi hành: | 344.597 | L504GD | 2007 |
Quý Long | Tìm hiểu hướng dẫn soạn thảo văn bản dành cho hiệu trưởng và cán bộ công chức, viên chức Ngành Giáo Dục- Đào Tạo: | 344.597 | T310HH | 2013 |
| Tìm hiểu luật công đoàn: | 344.597 | T310HL | 2012 |
| Bộ luật Lao động và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Lao động: | 344.59701 | B450LL | 2007 |
Quý Long | Quy chuẩn quốc gia về vệ sinh phòng bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục: Hướng dẫn tìm hiểu phòng chống, chẩn đoán, điều trị một số bệnh dịch, bệnh tật học đường | 344.59703 | QU600CQ | 2011 |
| Luật giáo dục sửa đổi, bổ sung và những quy định mới ...học phí...: | 344.59707 | .LG | 2010 |