Có tổng cộng: 25 tên tài liệu. | 100 gương trẻ tốt: . T.1 | 895.1 | 100GT | 2007 |
| 100 gương trẻ tốt: . T.2 | 895.1 | 100GT | 2007 |
Mạc Ngôn | Bạch miên hoa: Tiểu thuyết | 895.1 | MNG689B | 2008 |
La Quán Trung | Tam Quốc diễn nghĩa: . T.1 | 895.1 | T104QD | 2007 |
Ngô Thừa Ân | Tây du ký: . T.3 | 895.1 | T126DK | 2000 |
| Thần điêu đại hiệp: Tranh truyện võ hiệp. T.4 | 895.1 | TH121ĐĐ | 2004 |
| Thần điêu đại hiệp: Tranh truyện võ hiệp. T.5 | 895.1 | TH121ĐĐ | 2004 |
| Thần điêu đại hiệp: Tranh truyện võ hiệp. T.7 | 895.1 | TH121ĐĐ | 2004 |
| Thần điêu đại hiệp: Tranh truyện võ hiệp. T.8 | 895.1 | TH121ĐĐ | 2004 |
| Thần điêu đại hiệp: Tranh truyện võ hiệp. T.10 | 895.1 | TH121ĐĐ | 2004 |
| Thần điêu đại hiệp: Tranh truyện võ hiệp. T.10 | 895.1 | TH121ĐĐ | 2004 |
| Thần điêu đại hiệp: Tranh truyện võ hiệp. T.12 | 895.1 | TH121ĐĐ | 2004 |
Dương Thượng Quân | Cô nhóc Tiểu Anh Đào: Xoyto Comics. Ph.1, T.2 | 895.1022 | C450NT | 2012 |
Dương Thượng Quân | Cô nhóc Tiểu Anh Đào: Xoyto Comics. Ph.2, T.5 | 895.1022 | C450NT | 2012 |
Bồ Tùng Linh | 84 chuyện Liêu Trai Chí Dị: Tuyển chọn | 895.13 | 84CL | 2004 |
Lê Đông Phương | Kể chuyện Tần Hán: | 895.13 | K250CT | 2007 |
| Sắp đặt cuộc đời: | 895.13 | S312ĐC | 2006 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.2 | 895.13 | T104QD | 2007 |
| Thần điêu đại hiệp: Tranh truyện võ hiệp. T.1 | 895.13022 | TH121ĐĐ | 2003 |
Kim Dung | Thần điêu đại hiệp: Tranh truyện võ hiệp. T.2 | 895.13022 | TH121ĐĐ | 2004 |
| Thần điêu đại hiệp: Tranh truyện võ hiệp. T.3 | 895.13022 | TH121ĐĐ | 2004 |
| Thần điêu đại hiệp: Tranh truyện võ hiệp. T.6 | 895.13022 | TH121ĐĐ | 2004 |
Kim Dung | Thần điêu đại hiệp: . T.11 | 895.13022 | TH121ĐĐ | 2004 |
Sa Lạc Mỹ | Ai ngọt ngào hơn: Tiểu thuyết | 895.136 | A103NN | 2012 |
| Người em gái nhỏ xinh: Tập truyện ngắn | 895.136 | NG550452EG | 2009 |