|
|
|
|
|
Aitơmatốp, Tsinghiz | Giamilia truyện núi đồi và thảo nguyên: Truyện ngắn | 891.7 | GI-104300L301TN | 2014 |
Nguyễn Minh Dũng | Kiến và chim Bồ Câu: Truyện ngụ ngôn | 891.7 | K305VC | 2006 |
Laghin, L. | Ông già Khốt ta bít: | 891.7 | Ô454GI | 2012 |
Axtơrốpxki, Nhicalai | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết | 891.7 | TH206ĐT | 2008 |
Goóc-ki, Mác-xim | Người mẹ: Tiểu thuyết | 891.73 | NG550452M | 2009 |
Sô Lô Khốp, Mi Khain | Đất vỡ hoang: Tiểu thuyết | 891.73 | SLKM.DV | 1985 |
Troepolski, Gavriil | Con Bim trắng tai đen: Gavriil Troepolski ; Tuân Nguyễn và Vũ Trấn Thủ dịch. T.I | 891.734 | TG.CB | 2006 |