Có tổng cộng: 38 tên tài liệu.Vũ Phương Anh | Học tốt sinh học 6: | 570 | 6VPA.HT | 2012 |
| Cẩm nang sinh học 8: | 570 | C120NS | 2006 |
VŨ ĐỨC LƯU | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 6: | 570 | C125HV | 2009 |
Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 6: | 570 | K305TS | 2003 |
Lê Đình Trung | Sinh học cơ bản và nâng cao 9: | 570 | S312HC | 2005 |
Đỗ Mạnh Hùng | Hệ thống kiến thức sinh học 6: | 570.7 | 6DMH.HT | 2003 |
Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng kiến thức Sinh học trong Khoa học tự nhiên lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới | 570.7 | 6PKN.BD | 2021 |
Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 7: | 570.7 | 7PKN.BD | 2023 |
Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 7: | 570.7 | C125HV | 2005 |
Phan Thu Phương | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 7: | 570.7 | C125HV | 2005 |
Võ Văn Chiến | Kiến thức cơ bản Sinh học 9: | 570.7 | K305TC | 2006 |
Lê Đình Trung | Kiến thức sinh học nâng cao 7: | 570.7 | K305TS | 2004 |
Nguyễn Văn Sang | Để học tốt Sinh học 8: | 570.7 | Đ250HT | 2008 |
| Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn sinh học trung học cơ sở: | 570.71 | H550455DT | 2009 |
Trần Quý Thắng | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn sinh học trung học cơ sở: | 570.71 | M458SV | 2008 |
Nguyễn Hải Châu | Những Vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn Sinh học: | 570.71 | NH556VĐ | 2007 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học. Q.1 | 570.71 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn sinh học. Q.2 | 570.71 | T103LB | 2007 |
Trần Khánh Phương | Thiết kế bài giảng sinh học 8: Trung học cơ sở. Sách giáo viên | 570.71 | TH308KB | 2004 |
Lê Nguyên Ngọc | Thiết kế bài giảng Sinh học 9: Căn bản và nâng cao môn sinh vật trung học. Sách giáo viên | 570.71 | TH308KB | 2005 |
Nguyễn Văn Sang | Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 9: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên | 570.76 | B103TB | 2006 |
Phan Khắc Nghệ | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9: Ôn thi học sinh giỏi và thi vào lớp 10 chuyên sinh | 570.76 | B452DH | 2021 |
Nguyễn Văn Khang | Cẩm nang sinh học 7: | 570.76 | C120NS | 2003 |
Trịnh Việt Anh | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 7: | 570.76 | C125HT | 2005 |
Lê Tuấn Ngọc | Câu hỏi trắc nghiệm sinh học 6: | 570.76 | C125HT | 2005 |
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học 9: | 570.76 | C125HV | 2008 |
Võ Văn Chiến | Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc nghiệm Sinh học 9: | 570.76 | C460SL | 2007 |
Phan Thu phương | Giải bài tập Sinh học 7: | 570.76 | GI-103BT | 2005 |
Phan Thu Phương | Giải bài tập sinh học 8: | 570.76 | GI-103BT | 2007 |
Phan Thu Phương | Hướng dẫn giải bài tập sinh học 6: | 570.76 | H550455DG | 2007 |