Có tổng cộng: 13 tên tài liệu.Lê Anh Tâm | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn tiếng Nga trung học cơ sở: | 491.78 | M458SV | 2008 |
| Lược sử Việt ngữ học: | 495.922 | L550451SV | 2007 |
| Lược sử Việt ngữ học: . T.1 | 495.92209 | L550451SV | 2008 |
Hồng Đức | Từ điển chính tả học sinh: Dùng trong nhà trường | 495.9223 | T550ĐC | 2008 |
Vũ Xuân Lương | Từ điển chính tả học sinh: | 495.9223 | T550ĐC | 2009 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | T550ĐT | 2006 |
Thái Xuân Đệ | Từ điển tiếng việt 65.000 từ: | 495.9223 | T550ĐT | 2007 |
| Từ điển tiếng việt 45.000 từ: Dành cho học sinh | 495.9223 | T550ĐT | 2007 |
Hà Quang Năng | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | T550ĐT | 2017 |
| Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | T550ĐT | 2018 |
| Từ điển tiếng Việt: Khoảng 150000 từ | 495.9223 | T550ĐT | 2018 |
Thái Xuân Đệ | Từ điển tiếng việt dành cho học sinh: | 495.9223 | T550ĐT | 2020 |
Nguyễn Quang Hồng | Khái luận văn tự học chữ Nôm: | 495.9227 | KH103LV | 2008 |