Có tổng cộng: 23 tên tài liệu. | Bài tập trắc nghiệm Địa lí 9: | 910.76 | B103TTB | 2005 |
| Bài tập và thực hành địa lí 6: Sách tham khảo dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 910.76 | B103TV | 2009 |
| Bộ đề kiểm tra 15 phút, 45 phút, học kì địa lí 8: | 910.76 | B450ĐK | 2011 |
| Bộ đề trắc nghiệm và tự luận địa lí 7: | 910.76 | B450ĐT | 2008 |
Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Địa lí 6: | 910.76 | C125HT | 2005 |
Trần Trọng Xuân | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8: | 910.76 | C125HT | 2006 |
| Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm địa lí 6: | 910.76 | C125HV | 2005 |
Phan Thị Ngọc Trâm | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Địa lí 7: Giúp học giỏi Địa lí Trung học cơ sở | 910.76 | H550455DT | 2006 |
Hồ Văn Mạnh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9: | 910.76 | H550455DT | 2012 |
| Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8: | 910.76 | H550455DT | 2014 |
Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí lớp 6: Bám sát theo chương trình giáo dục phổ thông mới; kết nối trí thức với cuộc sống | 910.76 | H550455DT | 2021 |
Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí lớp 6: Bám sát theo chương trình giáo dục phổ thông mới; chân trời sáng tạo | 910.76 | H550455DT | 2021 |
| Kĩ năng trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 8: Theo chương trình môn Địa lí hiện hành | 910.76 | K300NT | 2019 |
Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 8: | 910.76 | K305TC | 2007 |
Hồ Văn Mạnh | Kiến thức cơ bản và bài tập trắc nghiệm địa lí 6: | 910.76 | K305TC | 2007 |
| Kiến thức lịch sử 8: | 910.76 | K305TL | 2008 |
Nguyễn Đình Giang | Tư liệu dạy học địa lí 8: | 910.76 | T550LD | 2009 |
Phạm Thị Sen | Tư liệu dạy học địa lí 6: | 910.76 | T550LD | 2009 |
Nguyễn Đức Vũ | Tư liệu dạy học địa lí 6: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 910.76 | T550LD | 2021 |
Mai Phú Thanh | Thực hành địa lí 7: | 910.76 | TH552HĐ | 2007 |
Huỳnh Công Minh | Thực hành địa lí 6: | 910.76 | TH552HĐ | 2007 |
Đặng Văn Đức | Vở bài tập địa lí 8: | 910.76 | V450BT | 2008 |
Đoàn Xuân Tú | Đề kiểm tra đánh giá địa lí 6: Kiểm tra, đánh giá thường xuyên, giữa kì, cuối kì | 910.76 | Đ250KT | 2021 |