Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
63 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8 / Hồ Văn Mạnh .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 135tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786049391330 / 26000đ

  1. Bài tập.  2. Câu hỏi.  3. Lớp 8.  4. Địa lí.
   910.76 H550455DT 2014
    ĐKCB: TK.3222 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3248 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ANH DŨNG
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm lịch sử lớp 6 / Nguyễn Anh Dũng, Vũ Thị Ngọc Anh .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 99tr. ; 24cm
/ 10000đ

  1. Bài tập.  2. Trắc nghiệm.  3. Sách thiếu nhi.  4. Lớp 6.  5. Câu hỏi.
   I. Vũ Thị Ngọc Anh.
   959.7 6NAD.CH 2005
    ĐKCB: TK.3976 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3977 (Sẵn sàng)  
3. Thư viện câu hỏi kiểm tra / Trần Kiều, Trần Đình Châu (ch.b.), Đặng Xuân Cương, Hà Xuân Thành .- H. : Giáo dục , 2012 .- 75tr. : ảnh, bảng ; 24cm
   Phụ lục: tr. 56-74
  Tóm tắt: Giới thiệu về thư viện câu hỏi kiểm tra. Những khái niệm và các bước cơ bản để tiến hành xây dựng loại hình thư viện này. Một số yêu cầu đối với câu hỏi của thư viện câu hỏi. Hướng dẫn sử dụng thư viện câu hỏi. Minh hoạ một số câu hỏi kiểm tra và hướng dẫn làm bài của các môn toán, vật lí, ngữ văn và tiếng Anh
   ISBN: 8934994928632

  1. Câu hỏi.  2. Trung học cơ sở.  3. Đề kiểm tra.  4. [Sách giáo viên]
   373.126 TH550VC 2012
    ĐKCB: GV.0028 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0029 (Sẵn sàng)  
4. BÙI NGỌC ANH
     600 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm đại số 9 / Bùi Ngọc Anh .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 20 .- 232tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 28000đ

  1. Câu hỏi.  2. Bài tập trắc nghiệm.  3. Toán.  4. Lớp 9.  5. [Sách đọc thêm]
   510.76 600CH 20
    ĐKCB: TK.3321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3322 (Sẵn sàng)  
5. HỒ VĂN MẠNH
     Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 9 / Hồ Văn Mạnh .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012 .- 151tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786048439637 / 27.000đ

  1. Lớp 9.  2. Địa lí.  3. Câu hỏi.  4. Bài tập.  5. [Sách tham khảo]
   910.76 H550455DT 2012
    ĐKCB: TK.3311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3312 (Sẵn sàng)  
6. CAO VĂN ĐƯA
     342 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học 9 / Cao Văn Đưa, Huỳnh Văn Út .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2006 .- 119tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm những bài tập trắc nghiệm thuần tuý và những bài tập có yếu tố trắc nghiệm và tự luận
/ 12.000đ

  1. Bài tập.  2. Câu hỏi.  3. Trắc nghiệm.  4. Lớp 9.  5. Hoá học.  6. [Tự luận]  7. |Tự luận|
   540.76 342CH 2006
    ĐKCB: TK.0657 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0658 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0659 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3302 (Sẵn sàng)  
7. Cơ sở lí thuyết 500 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 6 / B.s.: Lê Hồng Đức (ch.b.), Lê Hữu Trí, Lê Thị Bích Ngọc .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 173tr. ; 24cm
/ 19000đ

  1. Hình học.  2. Lớp 6.  3. Số học.  4. Toán.  5. Câu hỏi.
   510.7 C460SL 2007
    ĐKCB: TK.2065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2068 (Sẵn sàng trên giá)  
8. VŨ ĐỨC LƯU
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 6 / Vũ Đức Lưu, Trần Văn Kiên .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 95tr. : Bảng,hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm các câu hỏi trắc nghiệm sinh học 6
/ 9500đ

  1. Lớp 6.  2. Bài tập trắc nghiệm.  3. Câu hỏi.  4. Sinh học.  5. [Sách đọc thêm]
   570 C125HV 2009
    ĐKCB: TK.2222 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2223 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2224 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2225 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2230 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.3088 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN QUỐC TUẤN
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6 / Nguyễn Quốc Tuấn .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 143tr. ; 24cm
/ 13000đ

  1. Câu hỏi.  2. Bài tập trắc nghiệm.  3. Lớp 6.  4. Tiếng Anh.  5. [Sách đọc thêm]
   428.0076 C125HV 2005
    ĐKCB: TK.2169 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2173 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí 6 / Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 98tr. ; 24cm
/ 10000đ

  1. Bài tập.  2. Câu hỏi.  3. Vật Lí.  4. Trắc nghiệm.  5. Sách thiếu nhi.
   530.076 C125HV 2006
    ĐKCB: TK.1972 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1973 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1974 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1975 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9 .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2005 .- 143tr. ; 24cm
   ISBN: 8935005671202 / 15000đ

  1. Câu hỏi.  2. Bài tập trắc nghiệm.  3. Lớp 9.  4. Tiếng Anh.
   428.0076 C125HV 2005
    ĐKCB: TK.1414 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1415 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN QUỐC TUẤN
     Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 6 / Nguyễn Quốc Tuấn .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 143tr. ; 24cm
/ 13000đ

  1. Câu hỏi.  2. Bài tập trắc nghiệm.  3. Lớp 6.  4. Tiếng Anh.  5. [Sách đọc thêm]
   428.0076 C125HV 2005
    ĐKCB: TK.1403 (Sẵn sàng)  
13. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm và tự luận lịch sử 8 / Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Nguyễn Thị Thế Bình .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 175tr. ; 24cm
/ 20000đ

  1. Bài tập.  2. Câu hỏi.  3. Trắc nghiệm.  4. Lớp 8.  5. Lịch sử.  6. [Sách đọc thêm]
   909 H250TC 2007
    ĐKCB: TK.1171 (Sẵn sàng)  
14. TRẦN TRỌNG XUÂN
     Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 8 / Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 143tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 8930000003935 / 16.000đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 8.  3. Câu hỏi.  4. Tự luận.  5. Trắc nghiệm.  6. [Sách đọc thêm]
   910.76 C125HT 2006
    ĐKCB: TK.1079 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.1080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1084 (Sẵn sàng)  
15. TRẦN TRỌNG XUÂN
     Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm địa lí 9 / Trần Trọng Xuân, Nguyễn Dũng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 166tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 17000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Bài tập.  3. Câu hỏi.  4. Lớp 9.  5. Địa lí.
   330.9597 C125HT 2005
    ĐKCB: TK.0702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0703 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0704 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0705 (Sẵn sàng)  
16. VÕ TƯỜNG HUY
     Tuyển tập Hoá học căn bản 8-9 : Phân loại phương pháp giải Hoá học THCS / Võ Tường Huy, Ngô Thuý Nga .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 123tr. ; 24cm
/ 13000đ

  1. Câu hỏi.  2. Bài tập.  3. Hoá học.  4. Tuyển tập.  5. Lớp 9.
   540.76 T527TH 2005
    ĐKCB: TK.0632 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0633 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0634 (Sẵn sàng)  
17. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 9 / Phan Thanh Quang .- Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí minh , 2005 .- 199tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 22000đ

  1. Câu hỏi.  2. Bài tập trắc nghiệm.  3. Toán.  4. Lớp 9.
   510.76 C125HV 2005
    ĐKCB: TK.0430 (Sẵn sàng)  
18. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 9 / Nguyễn Văn Nho .- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005 .- 179tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786049610943 / 19000đ

  1. Câu hỏi.  2. Bài tập trắc nghiệm.  3. Toán.  4. Lớp 9.  5. [Sách đọc thêm]
   510.76 C125HV 2005
    ĐKCB: TK.0413 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0414 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0415 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0416 (Sẵn sàng)  
19. VŨ ĐỨC LƯU
     Luyện tập sinh học 9 / Vũ Đức Lưu .- H. : Giáo dục , 2008 .- 208tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 25000đ

  1. Bài tập.  2. Câu hỏi.  3. Trắc nghiệm.  4. Sinh học.  5. Lớp 9.
   570.76 L527TS 2008
    ĐKCB: TK.0338 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.0339 (Sẵn sàng trên giá)  
20. NGUYỄN THỊ TƯỜNG PHƯỚC
     Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 9 : Có đáp án / Nguyễn Thị Tường Phước: chủ biên; Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi .- Hà Nội : Đại học Quốc gia , 2007 .- 118tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 20000đ

  1. Bài tập trắc nghiệm.  2. Câu hỏi.  3. Lớp 9.  4. Tiếng Anh.  5. |Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vi|
   428.00712 B103TT 2007
    ĐKCB: TK.0302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.0303 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»