10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN QUỐC TÍN Những nhân vật tên còn trẻ mãi
/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy Thắng ; Minh hoạ: Nguyễn Bích...
.- H. : Kim Đồng , 2011
.- 154tr. : tranh vẽ, ảnh ; 26cm
Tóm tắt: Giới thiệu 35 tấm gương còn trẻ mãi trong lịch sử và truyền thuyết của Việt Nam, với khí phách phi thường và những chiến công hiển hách như Thánh Gióng, Chử Đồng Tử, Đinh Bộ Lĩnh, Lý Thái Tổ, Trần Quốc Toản... / 180000đ
1. Lịch sử. 2. Nhân vật lịch sử. 3. {Việt Nam}
959.70092 NH556NV 2011
|
ĐKCB:
TN.0973
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.0974
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TN.0975
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
2.
NGUYỄN THỊ LÀNH Quang Trung Nguyễn Huệ những di sản và bài học
/ Nguyễn Thị lành
.- Gia Lai : Nxb:Hồng Bàng , 2012
.- 333tr ; 24cm
Tên sách ngoài bìa: Quang Trung Nguyễn Huệ Những di sản và bài học Tóm tắt: Giới thiệu quê hương, gia đình và sự nghiệp của Quang Trung Nguyễn Huệ và những chiến thắng vẻ vang của phong trào Tây Sơn đối với quân Trịnh, Nguyễn và quân Xiêm, quân Thanh / 120.000đ
1. Nhân vật lịch sử. 2. lịch sử. 3. {Bình Định}
809 QU106TN 2012
|
ĐKCB:
TK.2930
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
LÝ TẾ XUYÊN Việt điện u linh
/ Lý Tế Xuyên; Trịnh Đình Rư dịch; Đinh Gia Khánh giới thiệu, hiệu đính
.- Gia Lai : Nxb. Hồng Bàng , 2012
.- 211tr ; 20cm .- (Cảo thơm trước đèn)
Tóm tắt: Tập hợp các truyền thuyết về các vị thần linh Việt Nam ở vào thời xa xưa, cũng đồng thời là các vị anh hùng, các vị vua của dân tộc như: Bố Cái đại vương, Triệu Việt Vương, Lý Nam Đế, Hai Bà Trưng... / 42000đ
1. Lịch sử. 2. Nhân vật lịch sử. 3. Thần tích. 4. {Việt Nam}
959.702 V308ĐU 2012
|
ĐKCB:
TK.2332
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.2333
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
4.
NGUYỄN HẢI Những người thầy
/ Nguyễn Hải
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009
.- 365tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu về tấm gương những người thầy, cô từ thời cựu học tới thời tân học như: Chu Văn An, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Lê Quý Đôn, Dương Quảng Hàm,... / 31000đ
1. Nhân vật lịch sử. 2. Giáo dục. 3. Nhà giáo. 4. {Việt Nam}
370.9597 NH556NT 2009
|
ĐKCB:
TK.1748
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1749
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1750
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1751
(Sẵn sàng)
|
| |
|