Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
NGUYỄN THỊ NHUNG Mĩ thuật 7
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng Chủ biên), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên),....
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 99tr. : Minh hoạ ; 26,5 cm .- (Chân trời sáng tạo)
Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp và hình thức tổ chức dạy học mĩ thuật nhằm phát triển năng lực cho học sinh theo các chủ đề: Sách gồm 2 phần:
Phần thứ nhất: Một số vấn đề dạy học môn Mĩ thuật.
Phần thứ hai: Hướng dẫn thực hiện 16 bài học cụ thể theo các chủ đề: chữ cách điệu trong đời sống, Nghệ thuật trung đại Việt Nam, Hình khối trong không gian, Trưng bày sản phẩm Mĩ thuật, Nghệ thuật trung đại thế giới, cuộc sống xưa và nay. ISBN: 9786040311849 / 20.000đ
1. Lớp 7. 2. Mĩ thuật. 3. Sách giáo. 4. |Sách giáo viên| 5. |Lớp 7| 6. Mĩ thuật| 7. Trung học cơ sở| 8. Phương pháp giảng dạy|
I. Nguyễn Thị Nhung. II. Nguyễn Tuấn Cường. III. Nguyễn Hồng Ngọc. IV. Nguyễn Đức Giang.
700 7NTN.MT 2022
|
ĐKCB:
GV.0579
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0677
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0678
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
11.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 6
: Sách giáo viên
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống (cb),Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hiền
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2021
.- 111tr ; 24cm .- (Cánh diều)
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2 ISBN: 9786043095623 / 28.000đ
1. [Lớp 6] 2. |Lớp 6| 3. |Ngữ văn| 4. Tiếng Việt| 5. Sách giáo viên|
807 6NMT.N2 2021
|
ĐKCB:
GV.0696
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0697
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0698
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0699
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0700
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0701
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0702
(Sẵn sàng)
|
| |
|
13.
Lịch sử và Địa lí 7
: Sách giáo viên
/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)...
.- H. : Giáo dục , 2022
.- 320tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040317377 / 59.000đ
1. |Sách giáo viên| 2. |Lớp 7| 3. Lịch sử và địa lí|
I. Vũ Minh Giang. II. Nghiêm Đình Vỳ. III. Đào Ngọc Hùng. IV. Nguyễn Đình Giang.
910.076 7VMG.LS 2022
|
ĐKCB:
GV.0562
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0563
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0564
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
ĐỖ THANH HIỀN Âm nhạc 6
: Sách giáo viên
/ Đỗ Thanh Hiền(chủ biên); Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã
.- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG.T.P. Hô Chí Minh , 2021
.- 95tr. ; 24cm. .- (Bộ sách cánh diều)
ISBN: 9786043095654 / 20.000đ
1. [sách giáo viên] 2. |sách giáo viên| 3. |Âm nhạc 6|
781.8 6DTH.ÂN 2021
|
ĐKCB:
GV.0520
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0521
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0522
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0523
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
17.
Âm nhạc 7
: Sách giáo viên
/ Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Lê Thị Kim Hưng
.- TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2022
.- 107tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
Tóm tắt: giới thiệu tổng quát môn Âm nhạc, quy trình và phương pháp dạy học các nội dung; hướng dẫn dạy học sách giáo khoa Âm nhạc 7 theo từng chủ đề,.. ISBN: 9786043670318 / 26.000đ
1. Sách giáo viên. 2. Lớp 7. 3. Âm nhạc. 4. |sách giáo viên|
780 7.ÂN 2022
|
ĐKCB:
GV.0540
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0541
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0542
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0543
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
MAI HUY BỔNG Vì tương lai cuộc sống
: Tài liệu giáo viên làm công tác giáo dục trong "Tiết sinh hoạt" hàng tuần ở các trường THCS và THPT tại Tp. Đà Đẵng
/ Mai Huy Bổng
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Hà Nội , 2001
.- 158tr ; 19cm
Đầu bìa sách ghi: Sở giáo dục và đào tạo - Sở Y tế - Tổ chức Tầm nhìn thế giới Tóm tắt: Giáo dục phòng chống nhiễm HIV/AIDS trong trường học. Tóm lược các kiến thức cơ bản về AIDS. Hưởng ứng hoạt động ngoại khoá trong nhà trường phổ thông ở Tp. Đà nẵng. Tình hình dịch HIV/AIDS toàn cầu và ở Việt Nam
1. [sức khoẻ] 2. |sức khoẻ| 3. |phương pháp giảng dạy| 4. Y tế| 5. Việt Nam| 6. sách giáo viên|
612.0076 V300TL 2001
|
ĐKCB:
TK.2405
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |