Tìm thấy:
|
1.
Công nghệ 7
: Sách giáo khoa
/ Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân ( Chủ Biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm.../
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 92tr. : hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Bộ Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040310606 / 14.000đ
1. |Lớp 7| 2. |Công nghệ| 3. Sách giáo khoa|
I. Bùi Văn Hồng. II. Nguyễn Thị Cẩm Vân. III. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.
607 7BVH.CN 2022
|
ĐKCB:
GK.0866
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0867
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.0868
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0869
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0870
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0871
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0872
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0873
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0874
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0875
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0876
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Âm nhạc 7
: Sách giáo khoa
/ Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo...
.- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP.TP. Hồ Chí Minh , 2022
.- 60tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
Tóm tắt: Xuyên suốt trong sách là các nội dung: hát, nghe nhạc, đọc nhạc, nhạc cụ, lí thuyết âm nhạc và thường âm nhạc. Cuối mỗi chủ đề còn có các hoạt động trải nghiệm và khám phá được biên soạn theo hướng học mà chơi, chơi mà học giúp các em vận dụng sáng tạo kiến thức và kĩ năng Âm nhạc. ISBN: 9786043099188 / 11.000đ
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 7. 3. Âm nhạc. 4. |Sách giáo khoa|
I. Nguyễn Mai Anh. II. Lại Thị Phương Thảo. III. Vũ Ngọc Tuyên.
780 7NMA.ÂN 2022
|
ĐKCB:
GK.0855
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0856
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0857
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0858
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0859
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0861
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0860
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.0862
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0863
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0864
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0865
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 6
. T.1
/ Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên), Đỗ Ngọc Thống, Lê Huy Bắc,...
.- Tp.Hồ Chí Minh : Đại Học Sư Phạm , 2021
.- 123tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh Diều)
ISBN: 9786040256348 / 23000đ
1. Lớp 6. 2. Ngữ văn. 3. |Sách giáo khoa|
800 61NHN.N1 2021
|
ĐKCB:
GK.0046
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0047
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0048
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0049
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0050
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0051
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0052
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0053
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Lịch sử và Địa lí 6
/ Hà Bích Liên, Nguyễn Trà My, Mai Thị Phú Phương,...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 200tr ; 26,5cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040256331 / 32.000đ
1. |Lịch sử| 2. |Địa lí| 3. Sách giáo khoa| 4. Lớp 6|
900.7 L302SV 2021
|
ĐKCB:
GK.0132
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0133
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.0134
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.0135
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0136
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0137
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0295
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
TRẦN VĂN THẮNG Giáo dục công dân 6
/ Trần Văn Thắng(Tổng chủ biên), Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thúy Quỳnh,..
.- Tp.Hồ Chí Minh : Đại Học Sư Phạm , 2021
.- 67tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh Diều)
ISBN: 9786043094305 / 12000đ
1. Giáo dục công dân. 2. Đạo đức. 3. Lớp 6. 4. |Sách giáo khoa|
170 GI-108DC 2021
|
ĐKCB:
GK.0160
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0161
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0162
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0163
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0164
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0165
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0166
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0303
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0304
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 6
: Sách học sinh
. T.2
/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi, Lê Kim Dung,..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 71tr. ; 28cm .- (Global Sucess)
ISBN: 9786040258748 / 38.000đ
1. [Sách giáo khoa] 2. |Sách giáo khoa| 3. |Tiếng Anh| 4. Lớp 6|
420 T306A6 2021
|
ĐKCB:
GK.0019
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.0020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0021
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0023
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.0024
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0025
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0026
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
ĐỖ THANH HIÊN Âm nhạc 8
: Sách giáo khoa
/ Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên
.- Huế : Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN , 2023
.- 67tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786043379389 / 12.000đ
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 8. 3. Âm nhạc. 4. [Sách giáo khoa] 5. |Sách giáo khoa|
I. Nguyễn Mai Anh. II. Vũ Ngọc Tuyên.
780 8DTH.ÂN 2023
|
ĐKCB:
GK.0998
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0999
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.1000
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.1001
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.1002
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.1003
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.1004
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.1005
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.1006
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.1028
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
14.
HÀ BÍCH LIÊN Lịch sử và Địa lí 7
: Sách giáo khoa
/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương,(Chủ biên phần lịch sử) Nguyễn Đức Hòa.Nguyễn Kim Hồng (Chủ biên phần Địa lí)..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 196tr. : Minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
Tóm tắt: Sách gồm hai phần:
Phần Lịch sử: Gồm 5 chương và 21 bài, giới thiệu những nội dung cơ bản về lịch sử thế giới, lịch sử khu vực Đông Nam Á.
Phần Địa lí: gồm 6 chương và 23 bài, giới thiệu về đặc điểm tự nhiên, xã hội và kinh tế của 6 châu lục. ISBN: 9786040310705 / 27000đ
1. |Sách giáo khoa| 2. |Lớp 7| 3. Lịch sử và địa lí| 4. Trung học cơ sở|
I. Hà Bích Liên. II. Mai Thị Phú Phương. III. Nguyễn Đức Hòa. IV. Phan Văn Phú.
300 7HBL.LS 2022
|
ĐKCB:
GK.0765
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0766
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0767
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0768
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0769
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0770
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0771
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0772
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0773
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0774
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0775
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
Bài tập toán 7
. T.1
/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức..
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004
.- 143tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 5700đ
1. |Sách giáo khoa| 2. |Lớp 7| 3. Bài tập| 4. Toán học|
510.76 B103TT 2004
|
ĐKCB:
GK.0394
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0395
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0396
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0397
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0398
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0399
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0400
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0401
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0402
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0403
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7
. T.1
/ B.s: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 144tr : hình vẽ, tranh vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1 / 5500đ
1. [Toán học] 2. |Toán học| 3. |Sách giáo khoa| 4. Lớp 7|
510.712 T4067 2003
|
ĐKCB:
GK.0381
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0382
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0383
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0384
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0385
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0386
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0387
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0388
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0389
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
ĐỖ THANH HIÊN Âm nhạc 6
/ Đỗ Thanh Hiên, Nguyễn Mai Anh, Nguyễn Quang Nhã
.- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 67tr. ; 26,5cm .- (Cánh diều)
/ 12.000đ.
1. [sách giáo khoa] 2. |sách giáo khoa| 3. |Âm nhạc| 4. lớp 6|
780 Â120N6 2021
|
ĐKCB:
GK.0167
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0168
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0169
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0170
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0171
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0172
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0173
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0305
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0306
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
Công nghệ 6
/ Lê Huy Hoàng, Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang,..
.- Bản in thử .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 75tr : hình vẽ ; 26,5cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040251466 / 14.000đ
1. |Lớp 6| 2. |Công nghệ| 3. Sách giáo khoa|
607 C455N6 2021
|
ĐKCB:
GK.0271
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0272
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0273
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
HỒ ĐẮC SƠN Giáo dục thể chất 6
/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Ngô Việt Hoàn,,...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 112tr. hình ảnh minh họa ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040256478 / 20.000đ
1. |Giáo dục thể chất| 2. |lóp 6| 3. sách giáo khoa|
796 GI-108DT 2021
|
ĐKCB:
GK.0265
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0266
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0267
(Sẵn sàng)
|
| |