Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN SAN
     Giáo trình cơ sở văn hoá Việt Nam / Nguyễn San .- Huế : Nxb. Đại Học Huế , 2012 .- 399tr. : sơ đồ ; 21cm
   Thư mục: tr. 395-399
  Tóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản của văn hoá Việt Nam: văn hoá sản xuất - tiêu dùng, văn hoá tư duy - nhận thức, văn hoá tổ chức - ứng xử, văn hoá nghệ thuật truyền thống. Lược sử văn hoá Việt Nam từ thời tiền sử cho đến nay

  1. Văn hoá.  2. {Việt Nam}  3. [Giáo trình]
   306.09597 GI-108TC 2012
    ĐKCB: TK.3450 (Sẵn sàng)  
2. PHƯƠNG NAM
     Biết tất tật chuyện trong thiên hạ .- H. : Thanh niên , 2008 .- 559tr. ; 21cm
/ 70.000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Lịch sử.  3. Sách thường thức.  4. Văn hoá.
   001.1 B308TT 2008
    ĐKCB: TK.3422 (Sẵn sàng)  
3. Thế giới trong ta : 6 nhu cầu tâm lý cảu con người .- H. : Đại học Quốc gia , 2001 .- 130tr. ; 24 cm
/ 25000Đ

  1. Văn hóa.
   306 TH250GT 2001
    ĐKCB: TK.2986 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2987 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.2988 (Sẵn sàng)  
4. Almanac kiến thức văn hóa giáo dục / Trần Mạnh Thường b.s .- H. : Văn hóa Thông tin , 2005 .- 1047tr. ; 21cm
/ 190000đ

  1. Thế giới.  2. Kiến thức.  3. Giáo dục.  4. Almanac.  5. Văn hóa.
   306.03 A100LM105101KT 2005
    ĐKCB: TK.2801 (Sẵn sàng trên giá)  
5. HÀ SƠN
     Những nền văn minh thất lạc / Hà Sơn b.s. .- H. : Nxb. Hà Nội , 2013 .- 345tr. ; 21cm .- (Chinh phục đỉnh cao tri thức)
  Tóm tắt: Giới thiệu về văn minh Hy Lạp cổ đại, đế chế La Mã, Ai Cập cổ đại, vườn treo Babylone, vương quốc Judah, Ấn Độ cổ, Maya, Inca, Aztec
/ 87000đ

  1. Văn minh.  2. Văn hoá.  3. Lịch sử cổ đại.  4. {Thế giới}
   930 NH556NV 2013
    ĐKCB: TK.2627 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.2628 (Sẵn sàng trên giá)  
6. NGUYÊN MINH
     Sống đẹp giữa dòng đời / Nguyên Minh .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 221tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Luận bàn, trao đổi về những nguyên tắc sống đẹp được thể hiện trong gia đình và quan hệ hôn nhân
/ 24000đ

  1. Gia đình.  2. Giao tiếp.  3. Hôn nhân.  4. Văn hoá.  5. Ứng xử.  6. {Việt Nam}
   306.8 S455ĐG 2004
    ĐKCB: TK.1522 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1523 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1524 (Sẵn sàng)