Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ĐỨC ANH
     10 vạn câu hỏi vì sao? : Thực vật / Sưu tầm, tuyển chọn: Đức Anh .- Hà Nội : Dân trí , 2012 .- 157tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm những câu hỏi và giải đáp các kiến thức về thực vật
/ 36000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. thực vật.
   530 10VC 2012
    ĐKCB: TN.0413 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TN.0414 (Đang mượn)  
2. HOÀNG XUÂN VINH
     Cỏ cây với con người / Hoàng Xuân Vinh .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 99tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm các câu chuyện sinh động giàu thông tin khoa học, những huyền thoại thi vị trữ tình về nguồn gốc, tác dụng và đặc điểm sinh học của cây cỏ với con người
/ 9000đ

  1. Cây thuốc.  2. Tác dụng.  3. Thực vật.
   581 C400CV 2007
    ĐKCB: TN.0409 (Sẵn sàng)  
3. NGỌC HÀ
     Những câu hỏi kỳ thú về thế giới quanh ta . [T.1] / Ngọc Hà (Sưu tầm & tuyển chọn) .- Hà Nội : Văn hóa - Thông tin , 2011 .- 295tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Khám phá những điều kỳ thú về thế giới động vật, thực vật qua những câu hỏi - đáp: Tại sao cá sống dưới nước, Tại sao chim bay được, Tại sao rắn không có chân, Tại sao nhện lại giăng tơ, Tại sao chồn rất hôi, Tại sao rùa sống lâu, ... ..
/ 50000đ

  1. Động vật.  2. Thực vật.  3. Khoa học tự nhiên.  4. Khoa học thường thức.
   500 NH556CH 2011
    ĐKCB: TK.2393 (Sẵn sàng trên giá)  
4. Bài tập sinh học 6 : Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Huỳnh Văn Hoài .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 56tr. : minh hoạ ; 24cm
   Thư mục: tr. 53
/ 4300đ

  1. Sinh học.  2. Lớp 6.  3. Bài tập.  4. Thực vật.
   580.76 B103TS 2003
    ĐKCB: TK.2237 (Sẵn sàng)  
5. THỤC ANH
     Những câu hỏi thế nào? / Thục Anh .- Tái bản lần thứ 4 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 205tr : minh họa ; 20cm .- (Chân trời khoa học)
  Tóm tắt: Gồm những câu hỏi thế nào về cơ thể người, về động thực vật, về những trái đất và vũ trụ...
/ 18500đ

  1. Cơ thể người.  2. Khoa học phổ thông.  3. Thực vật.  4. Trái đất.  5. Động vật.
   001 NH556CH 2006
    ĐKCB: TK.1862 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.1863 (Sẵn sàng)