Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
71 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. Công nghệ 8 : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng (Tổng chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên)... Đặng Thị Thu Hà .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 107tr.: hình ảnh ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040350367 / 15.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo khoa.  4. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Đặng Thị Thu Hà.   IV. Nguyễn Hồng Sơn.
   607.1 8LHH.CN 2023
    ĐKCB: GK.1111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1112 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1113 (Sẵn sàng)  
2. Công nghệ 8 : Sách giáo viên / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 116tr. : bảng ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352569 / 24.000đ

  1. Nông nghiệp.  2. Lớp 8.  3. Công nghệ.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Trương Minh Trí.   II. Nguyễn Thị Thuý.   III. Nguyễn Thị Lưỡng.   IV. Nguyễn Thị Cẩm Vân.
   630.0712 8TMT.CN 2023
    ĐKCB: GV.0799 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0800 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0801 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0802 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0803 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0804 (Sẵn sàng)  
3. Công nghệ 8 : Sách giáo viên / Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Đặng Thị Thu Hà,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 136tr ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040349873 / 26000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.  3. [Lớp 8]  4. |Lớp 8|  5. |Công nghệ|  6. Sách giáo viên|  7. Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Đặng Thị Thu Hà.   IV. Nguyễn Hồng Sơn.
   607 8LHH.CN 2023
    ĐKCB: GV.0790 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0791 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0792 (Sẵn sàng)  
4. Công nghệ 8 / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 104 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040351616 / 15000đ

  1. Lớp 8.  2. Nông nghiệp.  3. Công nghệ.
   I. Quách Văn Thiêm.   II. Nguyễn Tiến Lực.   III. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.   IV. Nguyễn Thị Lưỡng.
   630.712 8QVT.CN 2023
    ĐKCB: GK.0917 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0918 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0919 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0920 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0921 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0922 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0923 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0924 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.1027 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN TẤT THẮNG
     Công nghệ 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Tất Thắng ( tông ch.b); Trần Thị lan Hương .- TP. Hồ Chí Minh : ĐHSP. TP. Hồ Chí Minh , 2022 .- 135tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bộ sách cánh diều)
  Tóm tắt: Giúp học sinh khám phá các nội dung cơ bản của chương trình.
   ISBN: 9786043095630 / 27000

  1. Sách giáo viên.  2. Lớp 6.  3. Công nghệ.  4. Trung học cơ sở.  5. [sách giáo viên]
   I. Nguyễn Tấn Thắng.   II. Trần Thị Lan Hương.   III. Hoàng Xuân Anh.
   607 6NTT.CN
    ĐKCB: GV.0537 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0538 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0539 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN TẤN THẮNG
     Công Nghệ 6 : Sách giáo viên .- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP. TP. Hồ Chí Minh , 2021 .- 135tr ; 24cm .- (Bộ sách cánh diều)
   ISBN: 0986043095630 / 27.000đ

  1. Công Nghệ.  2. |sách giáo viên|  3. |Lớp 7|  4. Công Nghệ|
   I. Nguyễn Tấn Thắng.   II. Trần Thị Lan Hương.   III. Hoàng Xuân Anh.
   607 6NTT.C 2021
Không có ấn phẩm để cho mượn
7. Giáo dục stem hướng dẫn thực hiện kế hoạch bài dạy..năng lực học sinh : trung học / Nguyễn Thanh Nga (ch.b.) .- Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh , 2021 .- 260tr. : minh hoạ ; 24cm
   Thư mục: tr. 252
  Tóm tắt: Cơ sở lý luận về giáo dục STEM trong trường trung học cơ sở và trung học phổ thông. Vận dụng dạy học dự án và dạy học mở mang tính thiết kế để tổ chức dạy học chủ đề STEM. Xây dựng và thực hành tổ chức dạy học các chủ đề giáo dục STEM trong trường trung học cơ sở và trung học phổ thông
   ISBN: 9786043092653 / 99000đ

  1. Công nghệ.  2. Trung học cơ sở.  3. Trung học phổ thông.  4. Phương pháp giảng dạy.
   372.3 .GD 2021
    ĐKCB: GV.0001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0002 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0003 (Sẵn sàng)  
8. Vở bài tập công nghệ 8 : Công nghiệp / Đặng Văn Đào, Đỗ Ngọc Hồng, Trần Hữu Quế.. .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 143tr. ; 24cm
/ 16900đ

  1. Bài tập.  2. Công nghệ.  3. Lớp 8.  4. Công nghiệp.
   621.076 V450BT 2008
    ĐKCB: TKQ.0032 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN MINH ĐỒNG
     Thiết kế bài giảng công nghệ 8 : Trung học cơ sở / Nguyễn Minh Đồng ch.b, Trịnh Xuân Lâm .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 287tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 59 bài cung cấp các kiến thức cơ bản về vẽ kĩ thuật, cơ khí, kĩ thuật điện, trong mỗi tiết giảng đều nêu rõ mục tiêu bài dạy, chuẩn bị nội dung, đồ dùng bài dạy - học, tiến trình dạy - học
/ 26000đ

  1. Bài giảng.  2. Công nghệ.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo viên.
   607.1 TH308KB 2004
    ĐKCB: GV.0350 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0351 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0352 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN MINH ĐỒNG
     Thiết kế bài giảng Công nghệ 9 : Trung học cơ sở Cắt may - Nấu ăn / B.s.: Nguyễn Minh Đồng ( ch.b.), Trịnh Xuân Lâm, Nguyễn Thanh Hương .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 228tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, nội dung chương trình, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về thiết bị dạy học, về đánh giá và giới thiệu những nội dung cụ thể của từng bài về kỹ thuật cắt may và nấu ăn trong sách giáo khoa công nghệ lớp 9
/ 2200đ

  1. Nấu ăn.  2. Lớp 9.  3. Công nghệ.  4. Cắt may.  5. Sách giáo viên.  6. [Sách giáo viên]
   634.071 TH308KB 2005
    ĐKCB: GV.0254 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0256 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0258 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN MINH ĐỒNG
     Thiết kế bài giảng công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả: Trung học cơ sở / Nguyễn Minh Đồng chủ biên, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Văn Vinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 211tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 15 bài cung cấp các kiến thức cơ bản về trồng cây ăn quả, kĩ thuật trồng, bón phân, trong mỗi tiết giảng đều nêu rõ mục tiêu bài dạy, chuẩn bị nội dung, đồ dùng bài dạy - học, tiến trình dạy - học
/ 20000đ

  1. Bài giảng.  2. Trồng trọt.  3. Thiết kế.  4. Cây ăn quả.  5. Công nghệ.
   607.1 TH308KB 2005
    ĐKCB: GV.0238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0242 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN MINH ĐỒNG
     Thiết kế bài giảng công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà: Trung học cơ sở / Nguyễn Minh Đồng chủ biên, Trịnh Xuân Lâm .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 108tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 12 bài cung cấp các kiến thức cơ bản về điện dân dụng, lắp đặt mạng điện, trong mỗi tiết giảng đều nêu rõ mục tiêu bài dạy, chuẩn bị nội dung, đồ dùng bài dạy - học, tiến trình dạy - học
/ 10.000đ

  1. TVQG.  2. Bài giảng.  3. Công nghệ.  4. Lớp 9.  5. Phương pháp giảng dạy.
   428 TH308KB 2005
    ĐKCB: GV.0235 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0236 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0237 (Sẵn sàng)  
13. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn Công nghệ . Q.2 / B.s.: Nguyễn Thị Hạnh, Phạm Quí Hiển, Đỗ Ngọc Hồng, Nguyễn Trọng Khanh .- H. : Giáo dục , 2007 .- 212tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục trung học
/ 21000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Trung học cơ sở.  3. Công nghệ.
   600 T103LB 2007
    ĐKCB: GV.0197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0200 (Sẵn sàng)  
14. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004-2007) : Môn Công nghệ . Q.1 / B.s.: Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Văn Khôi, Nguyễn Văn Hạnh.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 132tr. : bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
  Tóm tắt: Giới thiệu chương trình BDTX cho giáo viên môn Công nghệ cấp THCS, chương trình mới môn Công nghệ, phương pháp dạy học tích cực và tương tác, thiết bị dạy học môn Công nghệ...
/ 14000đ

  1. Công nghệ.  2. Phương pháp giảng dạy.  3. Trung học cơ sở.  4. Giáo dục thường xuyên.
   607 T103LB 2005
    ĐKCB: GV.0193 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0194 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0196 (Sẵn sàng)  
15. Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở / Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 208tr. : bảng ; 24cm
   Thư mục: tr. 205
  Tóm tắt: Lí luận chung về đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ ở trường trung học cơ sở và giới thiệu một số bài soạn công nghệ minh hoạ lớp 6, 7, 8, 9

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Trung học cơ sở.  3. Công nghệ.
   607 M458SV 2008
    ĐKCB: GV.0107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0108 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN HẢI CHÂU
     Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở môn công nghệ / Nguyễn Hải Châu .- H. : Giáo dục , 2007 .- 208tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Nêu lên những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở.
/ 21.000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Công Nghệ.  3. |phương pháp dạy học|
   530.071 NH556VĐ 2007
    ĐKCB: GV.0056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0057 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễnminh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 56tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3400đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Điện dân dụng.  4. Lắp đặt mạng điện.  5. Lớp 9.
   621.319 C455N9 2006
    ĐKCB: GK.0644 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0645 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Vũ Hài .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 72tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Trồng cây.  3. Công nghệ.  4. Cây ăn quả.  5. Lớp 9.
   634 C455N9 2006
    ĐKCB: GK.0640 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0643 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Cắt may : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 63tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. Lớp 9.  2. Công nghệ.  3. May mặc.  4. Phương pháp giảng dạy.
   646.40071 C455N9 2005
    ĐKCB: GK.0637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0638 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0639 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công Nghệ 9 : Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2005 .- 80tr : hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 4700đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 9.  3. Nấu ăn.  4. Sách giáo khoa.
   641.5 C455N9 2005
    ĐKCB: GK.0635 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.0636 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»