Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
Công nghệ 8
/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Lưỡng...
.- H. : Giáo dục , 2023
.- 104 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040351616 / 15000đ
1. Lớp 8. 2. Nông nghiệp. 3. Công nghệ.
I. Quách Văn Thiêm. II. Nguyễn Tiến Lực. III. Nguyễn Thị Hồng Chiếm. IV. Nguyễn Thị Lưỡng.
630.712 8QVT.CN 2023
|
ĐKCB:
GK.0917
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0918
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0919
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0920
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0921
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0922
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0923
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0924
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0925
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.1027
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
7.
Giáo dục stem hướng dẫn thực hiện kế hoạch bài dạy..năng lực học sinh
: trung học
/ Nguyễn Thanh Nga (ch.b.)
.- Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh , 2021
.- 260tr. : minh hoạ ; 24cm
Thư mục: tr. 252 Tóm tắt: Cơ sở lý luận về giáo dục STEM trong trường trung học cơ sở và trung học phổ thông. Vận dụng dạy học dự án và dạy học mở mang tính thiết kế để tổ chức dạy học chủ đề STEM. Xây dựng và thực hành tổ chức dạy học các chủ đề giáo dục STEM trong trường trung học cơ sở và trung học phổ thông ISBN: 9786043092653 / 99000đ
1. Công nghệ. 2. Trung học cơ sở. 3. Trung học phổ thông. 4. Phương pháp giảng dạy.
372.3 .GD 2021
|
ĐKCB:
GV.0001
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0002
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0003
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
NGUYỄN MINH ĐỒNG Thiết kế bài giảng công nghệ 8
: Trung học cơ sở
/ Nguyễn Minh Đồng ch.b, Trịnh Xuân Lâm
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 287tr ; 24cm
Tóm tắt: Bao gồm 59 bài cung cấp các kiến thức cơ bản về vẽ kĩ thuật, cơ khí, kĩ thuật điện, trong mỗi tiết giảng đều nêu rõ mục tiêu bài dạy, chuẩn bị nội dung, đồ dùng bài dạy - học, tiến trình dạy - học / 26000đ
1. Bài giảng. 2. Công nghệ. 3. Lớp 8. 4. Sách giáo viên.
607.1 TH308KB 2004
|
ĐKCB:
GV.0350
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0351
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0352
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
NGUYỄN MINH ĐỒNG Thiết kế bài giảng Công nghệ 9
: Trung học cơ sở Cắt may - Nấu ăn
/ B.s.: Nguyễn Minh Đồng ( ch.b.), Trịnh Xuân Lâm, Nguyễn Thanh Hương
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 228tr. ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, nội dung chương trình, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về thiết bị dạy học, về đánh giá và giới thiệu những nội dung cụ thể của từng bài về kỹ thuật cắt may và nấu ăn trong sách giáo khoa công nghệ lớp 9 / 2200đ
1. Nấu ăn. 2. Lớp 9. 3. Công nghệ. 4. Cắt may. 5. Sách giáo viên. 6. [Sách giáo viên]
634.071 TH308KB 2005
|
ĐKCB:
GV.0254
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0255
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0256
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0257
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0258
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
NGUYỄN MINH ĐỒNG Thiết kế bài giảng công nghệ 9
: Trồng cây ăn quả: Trung học cơ sở
/ Nguyễn Minh Đồng chủ biên, Nguyễn Đức Thành, Nguyễn Văn Vinh
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 211tr ; 24cm
Tóm tắt: Bao gồm 15 bài cung cấp các kiến thức cơ bản về trồng cây ăn quả, kĩ thuật trồng, bón phân, trong mỗi tiết giảng đều nêu rõ mục tiêu bài dạy, chuẩn bị nội dung, đồ dùng bài dạy - học, tiến trình dạy - học / 20000đ
1. Bài giảng. 2. Trồng trọt. 3. Thiết kế. 4. Cây ăn quả. 5. Công nghệ.
607.1 TH308KB 2005
|
ĐKCB:
GV.0238
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0239
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0240
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0241
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0242
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
NGUYỄN MINH ĐỒNG Thiết kế bài giảng công nghệ 9
: Lắp đặt mạng điện trong nhà: Trung học cơ sở
/ Nguyễn Minh Đồng chủ biên, Trịnh Xuân Lâm
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 108tr ; 24cm
Tóm tắt: Bao gồm 12 bài cung cấp các kiến thức cơ bản về điện dân dụng, lắp đặt mạng điện, trong mỗi tiết giảng đều nêu rõ mục tiêu bài dạy, chuẩn bị nội dung, đồ dùng bài dạy - học, tiến trình dạy - học / 10.000đ
1. TVQG. 2. Bài giảng. 3. Công nghệ. 4. Lớp 9. 5. Phương pháp giảng dạy.
428 TH308KB 2005
|
ĐKCB:
GV.0235
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0236
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0237
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
18.
NGUYỄNMINH ĐƯỜNG Công nghệ 9
: Trồng cây ăn quả
/ B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Vũ Hài
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006
.- 72tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 4300đ
1. Sách giáo khoa. 2. Trồng cây. 3. Công nghệ. 4. Cây ăn quả. 5. Lớp 9.
634 C455N9 2006
|
ĐKCB:
GK.0640
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0641
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0642
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0643
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|