Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Phương pháp giải bài tập Toán 7 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK Kết nối tri thức với cuộc sống . T.2 / Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 208 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm
   ISBN: 9786043799422 / 85000đ

  1. Lớp 7.  2. Toán.
   I. Nguyễn Đức Tấn.   II. Hà Trọng Thi.   III. Võ Mộng Trình.
   510.76 7NDT.P2 2022
    ĐKCB: TK.4243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4244 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4245 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4246 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4247 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Phương pháp giải bài tập Toán 7 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng kèm SGK Kết nối tri thức với cuộc sống . T.1 / Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 232 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm
   ISBN: 9786043799439 / 85000đ

  1. Lớp 7.  2. Toán.
   I. Võ Mộng Trình.   II. Nguyễn Đức Tấn.   III. Hà Trọng Thi.
   510.76 7NDT.P1 2022
    ĐKCB: TK.4238 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4239 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4240 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4242 (Sẵn sàng)  
3. Định hướng phát triển năng lực Toán 7 : Bám sát SGK Kết nối . T.2 / Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 197 tr. : minh hoạ ; 24 cm
   ISBN: 9786043730975 / 79.000đ

  1. Bài tập.  2. Toán.  3. Lớp 7.  4. [Sách tham khảo]
   I. Võ Mộng Trình.   II. Nguyễn Đức Tấn.   III. Hà Trọng Thi.
   510.76 7VMT.D2 2022
    ĐKCB: TK.4197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4198 (Sẵn sàng)  
4. Định hướng phát triển năng lực Toán 7 : Bám sát SGK Kết nối . T.1 / Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 218 tr. : minh hoạ ; 24 cm
   ISBN: 9786043730968 / 79.000đ

  1. Bài tập.  2. Toán.  3. Lớp 7.  4. [Sách tham khảo]
   I. Võ Mộng Trình.   II. Nguyễn Đức Tấn.   III. Hà Trọng Thi.
   510.76 7VMT.D1 2022
    ĐKCB: TK.4195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.4196 (Sẵn sàng)