Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
TẠ ĐỨC HIỀN Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7
: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới
/ Tạ Đức Hiền (chủ biên), Nguyễn Ngọc Hà, Thái Thành Vinh,...
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022
.- 214tr. ; 24cm
Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành Tóm tắt: Cuốn sách gồm các phần chính sau đây.
- Phần thứ nhất: Một số kiến thức, thao tác, kĩ năng về phân tích - bình giảng.
- Phần thứ hai: Tuyển chọn bài văn đặc sắc phân tích - bình giảng văn học.
Phần mở đầu giới thiệu khái quát về kiến thức và những kĩ năng, thao tác về phân tích - bình giảng thơ văn. Đây là những kiến thức cơ bản giúp các em hiểu để học và hành, để làm tốt các bài tập làm văn cảm thụ văn học (nghị luận văn chương).
Phần hai gồm các bài vẫn được tuyển chọn trong cuốn sách này có thể giúp các em nhiều kiến thức và kĩ năng, thao tác văn học để học tốt chương trình Ngữ văn 7 THCS.
Văn học nghệ thuật có sức mạnh cảm hoá tâm hồn vô giá. Tìm vẻ đẹp ngôn ngữ văn chương, tiếp nhận các giá trị nghệ thuật và tư tưởng của những áng thơ văn là mục tiêu cao đẹp mà tuổi thơ cần hướng tới và không ngừng vươn lên. ISBN: 9786043523737 / 75000đ
1. Lớp 7. 2. Văn học. 3. Trung học cơ sở. 4. Sách tham khảo.
I. Tạ Đức Hiền. II. Nguyễn Kim Sa. III. Nguyễn Minh Hòa.
807 7TDH.PT 2022
|
ĐKCB:
TK.4286
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.4287
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 7
: Sách giáo viên
. T.1
/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên), Đỗ Ngọc Thống (ch.b),...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2022
.- 127tr. ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786043670035 / 32.000đ
1. Văn học. 2. Lớp 7. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. Ngữ văn. 5. Tiếng Việt.
I. Nguyễn Minh Thuyết.
807 7NMT.N1 2022
|
ĐKCB:
GV.0634
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0635
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0636
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0637
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0638
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0639
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0640
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
NGUYỄN MINH THUYẾT Bài tập Ngữ văn 7
: Sách bài tập
. T.1
/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền...
.- Tp. Hồ Chí Minh : ĐHSP.TP. Hồ Chí Minh , 2022
.- 95tr. : bảng ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786043670271 / 20.000đ
1. Lớp 7. 2. Ngữ văn. 3. Văn học. 4. Bài tập. 5. Tập làm văn.
807.6 7NMT.B1 2022
|
ĐKCB:
GK.0809
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0810
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0811
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0812
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0813
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0814
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0815
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0816
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0817
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0818
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0819
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYỄN MINH THUYẾT Bài tập Ngữ văn 7
: Sách bài tập
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên), Phạm Thị Thu Hiền...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2022
.- 95tr. : bảng ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786043670288 / 20.000đ
1. Lớp 7. 2. Ngữ văn. 3. Văn học. 4. Bài tập. 5. Tập làm văn.
807.6 7NMT.B2 2022
|
ĐKCB:
GK.0820
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0821
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0822
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0823
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0824
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0825
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0826
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0827
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0828
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0829
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0830
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
Chia sẻ
/ Nhóm nhân văn
.- Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2006
.- 265tr. : hình ảnh ; 18cm .- (Những trái tim rộng mở)
ISBN: 9786041126534 / 21000đ
1. Tạp văn. 2. Truyện. 3. Văn học. 4. Văn học hiện đại.
177 CH301S 2006
|
ĐKCB:
TK.1480
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1481
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.1482
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
15.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 8
: Sách giáo viên
. T.1
/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.); Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết...
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 188tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 7200đ
1. Tập làm văn. 2. Lớp 8. 3. Văn học. 4. Tiếng Việt. 5. Ngữ văn.
807.1 NG550V8 2004
|
ĐKCB:
GV.0394
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0395
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0396
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0397
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0398
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0399
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Thiết kế bài giảng ngữ văn 8
: Trung học cơ sở
. T.2
/ B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b), Hoàng Dân
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 448tr. ; 24cm
Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp giảng dạy môn văn học và tiếng Việt lớp 8 / 40000đ
1. Lớp 8. 2. Ngữ văn. 3. Tiếng Việt. 4. Văn học. 5. Phương pháp giảng dạy.
807 TH308KB 2004
|
ĐKCB:
GV.0315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0319
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0320
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG Thiết kế bài giảng ngữ văn 9
: Trung học cơ sở
. T.1
/ Nguyễn Văn Đường chủ biên, Hoàng Dân
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 495tr ; 24cm
Tóm tắt: Nêu kết quả cầu cần đạt, các hoạt động dạy và học, hướng dẫn tìm hiểu chi tiết, tích hợp giữa ba phần văn học, tiếng việt, tập làm văn trong chương trình ngữ văn 9 / 45000đ
1. Bài giảng. 2. Lớp 9. 3. Sách giáo viên. 4. Thiết kế. 5. Văn học.
807 TH308KB 2005
|
ĐKCB:
GV.0213
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0214
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0215
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0216
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0217
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 9
. T.2
/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 216tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 206-212 / 7800đ
1. Tiếng Việt. 2. Văn học. 3. Lớp 9. 4. [Ngữ văn] 5. |Ngữ văn|
807 NG550V9 2005
|
ĐKCB:
GK.0620
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0621
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Bài tập ngữ văn 8
. T.2
/ Đồng ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễnminh Thuyết
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2005
.- 112tr. ; 24cm
/ 9200đ
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 8. 3. Bài tập. 4. Tiếng Việt. 5. Văn học.
807 B103TN 2005
|
ĐKCB:
GK.0562
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0563
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0564
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0565
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0566
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0568
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0569
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0570
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0571
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0572
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0573
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
Ngữ văn 8
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.); Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)..
.- Tái bản lần thứ 9 .- H. : Giáo dục , 2007
.- 176tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 8500đ
1. Lớp 8. 2. Văn học. 3. [Ngữ văn]
807 NG550V8 2007
|
ĐKCB:
GK.0539
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0540
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0541
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0542
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0543
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0544
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0545
(Sẵn sàng)
|
| |