Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 7
: Sách giáo viên
. T.1
/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng chủ biên), Đỗ Ngọc Thống (ch.b),...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2022
.- 127tr. ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786043670035 / 32.000đ
1. Văn học. 2. Lớp 7. 3. Phương pháp giảng dạy. 4. Ngữ văn. 5. Tiếng Việt.
I. Nguyễn Minh Thuyết.
807 7NMT.N1 2022
|
ĐKCB:
GV.0634
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0635
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0636
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0637
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0638
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0639
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0640
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
PHẠM NGỌC THẮM Từ điển chính tả Tiếng Việt
/ Phạm Ngọc Thắm, Tạ Minh Thắng
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012
.- 160tr. ; 21cm
Tóm tắt: Từ điển sắp xếp theo vần chữ cái tiếng Việt, trong mỗi mục từ có đưa ra cách viết chính tả cho các đơn vị đơn tiết và các ký hiệu mang tính chỉ dẫn để người sử dụng lưu ý, chỉ dẫn để tìm và để đối chiếu nếu cần thiết / 35.000đ
1. Từ điển phổ thông. 2. Từ điển chính tả. 3. Tiếng Việt.
003 PNT.TD 2012
|
ĐKCB:
TK.3970
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
BÍCH NGỌC Đố vui song ngữ Việt - Anh
/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch
.- H. : Thông tin và Truyền thông , 2018
.- 95tr. : tranh màu ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu bộ sưu tập các câu đố vui bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh về động vật và thực vật dành cho thiếu nhi ISBN: 9786048032579 / 35000đ
1. Đố vui. 2. Tiếng Việt. 3. Tiếng Anh. 4. Câu đố.
793.735 Đ450VS 2018
|
ĐKCB:
TN.1032
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
5.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 8
: Sách giáo viên
. T.1
/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.); Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết...
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 188tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 7200đ
1. Tập làm văn. 2. Lớp 8. 3. Văn học. 4. Tiếng Việt. 5. Ngữ văn.
807.1 NG550V8 2004
|
ĐKCB:
GV.0394
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0395
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0396
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0397
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0398
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0399
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 9
: Sách giáo viên
. T.2
/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 200tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên các hoạt động trong tiến trình tổ chức các hoạt động dạy - học trong từng bài học theo chương trình ngữ văn 9 / 7700đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 9. 3. Tiếng Việt.
807 NG550V9 2005
|
ĐKCB:
GV.0372
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0373
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0374
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0375
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0376
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0377
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 9
: Sách giáo viên
. T.1
/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 248tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên tiến trình tổ chức các hoạt động dạy-học, mục tiêu cần đạt và những điều cần lưu ý trong từng bài học theo chương trình Ngữ văn 9 / 8.600đ
1. Ngữ văn. 2. Tiếng Việt. 3. Lớp 9.
807 NG550V9 2005
|
ĐKCB:
GV.0370
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0371
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Thiết kế bài giảng ngữ văn 8
: Trung học cơ sở
. T.2
/ B.s.: Nguyễn Văn Đường (ch.b), Hoàng Dân
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 448tr. ; 24cm
Tóm tắt: Hướng dẫn phương pháp giảng dạy môn văn học và tiếng Việt lớp 8 / 40000đ
1. Lớp 8. 2. Ngữ văn. 3. Tiếng Việt. 4. Văn học. 5. Phương pháp giảng dạy.
807 TH308KB 2004
|
ĐKCB:
GV.0315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0319
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0320
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
NGUYỄN VĂN LONG Bài tập ngữ văn 9
. T.2
/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết..
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2007
.- 104tr. ; 24cm
/ 4200đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 9. 3. Tiếng Việt. 4. Tập làm văn. 5. Bài tập.
807 B103TN 2007
|
ĐKCB:
GK.0628
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0629
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0630
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0631
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0632
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0633
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0634
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 9
. T.2
/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 216tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 206-212 / 7800đ
1. Tiếng Việt. 2. Văn học. 3. Lớp 9. 4. [Ngữ văn] 5. |Ngữ văn|
807 NG550V9 2005
|
ĐKCB:
GK.0620
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0621
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Bài tập ngữ văn 8
. T.2
/ Đồng ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễnminh Thuyết
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2005
.- 112tr. ; 24cm
/ 9200đ
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 8. 3. Bài tập. 4. Tiếng Việt. 5. Văn học.
807 B103TN 2005
|
ĐKCB:
GK.0562
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0563
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0564
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0565
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0566
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0567
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0568
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0569
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0570
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0571
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0572
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0573
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Ngữ văn 8
. T.2
/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết..
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2005
.- 160tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 7800đ
1. Lớp 8. 2. Ngữ văn. 3. Ngữ nghĩa. 4. Tiếng Việt. 5. Ngữ pháp.
807 NG550V8 2005
|
ĐKCB:
GK.0546
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0547
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0548
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0549
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0550
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Ngữ văn 7
. T.2
/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004
.- 159tr. ; 24cm
/ 6000đ
1. Ngữ văn. 2. Tập làm văn. 3. Lớp 7. 4. Tiếng Việt.
807 NG550V7 2004
|
ĐKCB:
GK.0321
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0322
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0323
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0324
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0325
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0326
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0327
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0328
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0329
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0330
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0331
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
NGUYỄN MINH THUYẾT Bài tập Ngữ văn 6
. T.2
/ Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống, Bùi Minh Đức,...
.- Tp.Hồ Chí Minh : Đại Học Sư Phạm , 2021
.- 95tr. : tranh vẽ ; 24cm
Bộ sách Cánh Diều ISBN: 9786043095562 / 15000đ
1. Tập làm văn. 2. Tiếng Việt. 3. Lớp 6. 4. Ngữ văn.
800 B103TN 2021
|
ĐKCB:
GK.0069
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0070
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0071
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0072
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0073
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0074
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0075
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0076
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0311
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
NGUYỄN THỊ HỒNG NAM Bài tập Ngữ văn 6
. T.2
/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Điệp,...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 72tr. : tranh vẽ ; 24cm
Bộ sách Chân trời sáng tạo ISBN: 9786040266378 / 12.000đ
1. Tập làm văn. 2. Tiếng Việt. 3. Lớp 6. 4. Ngữ văn.
800 B103TN 2021
|
ĐKCB:
GK.0244
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0245
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0246
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|