THƯ MỤC CHUYÊN ĐỀ SÁCH VẬT LÝ


1. TRẦN THANH DŨNG
    Phương pháp giải bài tập vật lý 6/ Trần Thanh Dũng, Hoàng Thị Kim Thoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb:Tổng hợp, 2006.- 103 tr.; 24 cm..
     Chỉ số phân loại: 530.076 6TTD.PP 2006
     Số ĐKCB: TK.1976, TK.1977, TK.1978, TK.1979,

2. TRẦN THANH DŨNG
    Phương pháp giải bài tập vật lý 6/ Trần Thanh Dũng, Hoàng Thị Kim Thoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb:Tổng hợp, 2006.- 103 tr.; 24 cm..
     Chỉ số phân loại: 530.076 6TTD.PP 2006
     Số ĐKCB: TK.1976, TK.1977, TK.1978, TK.1979,

3. TRẦN THANH DŨNG
    Phương pháp giải bài tập vật lý 6/ Trần Thanh Dũng, Hoàng Thị Kim Thoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb:Tổng hợp, 2006.- 103 tr.; 24 cm..
     Chỉ số phân loại: 530.076 6TTD.PP 2006
     Số ĐKCB: TK.1976, TK.1977, TK.1978, TK.1979,

4. TRẦN THANH DŨNG
    Phương pháp giải bài tập vật lý 6/ Trần Thanh Dũng, Hoàng Thị Kim Thoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb:Tổng hợp, 2006.- 103 tr.; 24 cm..
     Chỉ số phân loại: 530.076 6TTD.PP 2006
     Số ĐKCB: TK.1976, TK.1977, TK.1978, TK.1979,

5. NGUYỄN ĐỨC HIỆP
    Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 8/ Nguyễn Đức Hiệp, Lê Cao Phan.- H.: Giáo dục, 2004.- 204tr; 24cm.
     Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo
     Chỉ số phân loại: 530.07 8NDH.BT 2004
     Số ĐKCB: TK.0889,

6. TRẦN NGUYÊN TƯỜNG
    Giới thiệu giải đề thi tuyển sinh vật lý thi vào 10/ Trần Nguyên Tường.- H.: Nxb.Đại học quốc gia Hà Nội, 2008.- 175tr.: hình vẽ; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 GI-452TG 2008
     Số ĐKCB: TK.3309,

7. NGUYỄN THÀNH VĂN
    Giải bài tập Vật lý 8: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ GD-ĐT/ Nguyễn Thành Văn.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia, 2008.- 125tr.: hình vẽ; 24cm.
     Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp giải các bài tập vật lý 8 trong sách giáo khoa.
     Chỉ số phân loại: 530.076 GI-103BT 2008
     Số ĐKCB: TK.3135,

8. LÝ TẾ XUYÊN
    Việt điện u linh/ Lý Tế Xuyên; Trịnh Đình Rư dịch; Đinh Gia Khánh giới thiệu, hiệu đính.- Gia Lai: Nxb. Hồng Bàng, 2012.- 211tr; 20cm.- (Cảo thơm trước đèn)
     Tóm tắt: Tập hợp các truyền thuyết về các vị thần linh Việt Nam ở vào thời xa xưa, cũng đồng thời là các vị anh hùng, các vị vua của dân tộc như: Bố Cái đại vương, Triệu Việt Vương, Lý Nam Đế, Hai Bà Trưng....
     Chỉ số phân loại: 959.702 V308ĐU 2012
     Số ĐKCB: TK.2332, TK.2333,

9. LÝ TẾ XUYÊN
    Việt điện u linh/ Lý Tế Xuyên; Trịnh Đình Rư dịch; Đinh Gia Khánh giới thiệu, hiệu đính.- Gia Lai: Nxb. Hồng Bàng, 2012.- 211tr; 20cm.- (Cảo thơm trước đèn)
     Tóm tắt: Tập hợp các truyền thuyết về các vị thần linh Việt Nam ở vào thời xa xưa, cũng đồng thời là các vị anh hùng, các vị vua của dân tộc như: Bố Cái đại vương, Triệu Việt Vương, Lý Nam Đế, Hai Bà Trưng....
     Chỉ số phân loại: 959.702 V308ĐU 2012
     Số ĐKCB: TK.2332, TK.2333,

10. TRẦN DŨNG
    Bài tập vật lí nâng cao THCS 7/ Trần Dũng, Nguyễn Thanh Hải.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 151tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530 B103TV 2005
     Số ĐKCB: TK.1907, TK.1908,

11. TRẦN DŨNG
    Bài tập vật lí nâng cao THCS 7/ Trần Dũng, Nguyễn Thanh Hải.- H.: Đại học Sư phạm, 2005.- 151tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530 B103TV 2005
     Số ĐKCB: TK.1907, TK.1908,

12. ĐOÀN THANH SƠN
    Học tốt Vật lý 8: Câu hỏi và bài tập tự luận trắc nghiệm Vật lý THCS/ Đoàn Thanh Sơn.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2004.- 147tr; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 530.07 H419TV 2004
     Số ĐKCB: TK.1395, TK.1396,

13. ĐOÀN THANH SƠN
    Học tốt Vật lý 8: Câu hỏi và bài tập tự luận trắc nghiệm Vật lý THCS/ Đoàn Thanh Sơn.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2004.- 147tr; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 530.07 H419TV 2004
     Số ĐKCB: TK.1395, TK.1396,

14. LƯƠNG TẤN PHÁT
    Giúp học tốt Vật lý trung học cơ sở: Giải bài tập vật lý 6: Sách tham khảo dành cho phụ huynh học sinh/ Lương Tấn Phát, Đoàn Thanh Sơn.- Đà Nẵng: Nxb.: Đà Nẵng, 2002.- 71tr.; 21cm..
     Chỉ số phân loại: 530.07 GI-521HT 2002
     Số ĐKCB: TK.1394,

15. NGUYỄN THANH HẢI
    Ôn tập và kiểm tra vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà.- Hải Phòng.: Nxb. Hải Phòng, 2005.- 143tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 Ô454TV 2005
     Số ĐKCB: TK.0683, TK.0684, TK.0685, TK.0686,

16. NGUYỄN THANH HẢI
    Ôn tập và kiểm tra vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà.- Hải Phòng.: Nxb. Hải Phòng, 2005.- 143tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 Ô454TV 2005
     Số ĐKCB: TK.0683, TK.0684, TK.0685, TK.0686,

17. NGUYỄN THANH HẢI
    Ôn tập và kiểm tra vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà.- Hải Phòng.: Nxb. Hải Phòng, 2005.- 143tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 Ô454TV 2005
     Số ĐKCB: TK.0683, TK.0684, TK.0685, TK.0686,

18. NGUYỄN THANH HẢI
    Ôn tập và kiểm tra vật lí 9/ Nguyễn Thanh Hải, Lê Thị Thu Hà.- Hải Phòng.: Nxb. Hải Phòng, 2005.- 143tr.; 24cm.
     Chỉ số phân loại: 530.076 Ô454TV 2005
     Số ĐKCB: TK.0683, TK.0684, TK.0685, TK.0686,