THEO DÒNG LỊCH SỬ


1. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.19.- Hà Nội: Nhà xuất bản Giáo dục, 2007.- 111 tr.; 21 cm..
     Chỉ số phân loại: 959.70 LTT.T19 2007
     Số ĐKCB: TN.0060, TN.0061, TN.0062,

2. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.19.- Hà Nội: Nhà xuất bản Giáo dục, 2007.- 111 tr.; 21 cm..
     Chỉ số phân loại: 959.70 LTT.T19 2007
     Số ĐKCB: TN.0060, TN.0061, TN.0062,

3. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.19.- Hà Nội: Nhà xuất bản Giáo dục, 2007.- 111 tr.; 21 cm..
     Chỉ số phân loại: 959.70 LTT.T19 2007
     Số ĐKCB: TN.0060, TN.0061, TN.0062,

4. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Lê Thế Tông (1573-1599). T.23.- H.: Giáo dục, 2007.- 111tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam về Lê Thế Tông (1573 - 1599), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh....
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0072, TN.0073, TN.0074, TN.0075, TN.0076,

5. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Lê Thế Tông (1573-1599). T.23.- H.: Giáo dục, 2007.- 111tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam về Lê Thế Tông (1573 - 1599), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh....
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0072, TN.0073, TN.0074, TN.0075, TN.0076,

6. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Lê Thế Tông (1573-1599). T.23.- H.: Giáo dục, 2007.- 111tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam về Lê Thế Tông (1573 - 1599), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh....
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0072, TN.0073, TN.0074, TN.0075, TN.0076,

7. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Lê Thế Tông (1573-1599). T.23.- H.: Giáo dục, 2007.- 111tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam về Lê Thế Tông (1573 - 1599), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh....
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0072, TN.0073, TN.0074, TN.0075, TN.0076,

10. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Lê Trang Tông (1533-1548) đến Lê Anh Tông (1556-1573). T.22.- H.: Giáo dục, 2007.- 96tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử từ Lê Trang Tông (1533 - 1548) đến Lê Anh Tông (1556 - 1573)..
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0069, TN.0070, TN.0071,

11. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Lê Trang Tông (1533-1548) đến Lê Anh Tông (1556-1573). T.22.- H.: Giáo dục, 2007.- 96tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu lịch sử từ Lê Trang Tông (1533 - 1548) đến Lê Anh Tông (1556 - 1573)..
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0069, TN.0070, TN.0071,

12. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.21: Từ Lê Chiêu Tông (1516-1522) đến Lê Cung Hoàng (1522-1527)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2008.- 95tr.: tranh vẽ; 21cm.
     ISBN: 9786040057020
     Chỉ số phân loại: 959.7027092 TH205DL 2008
     Số ĐKCB: TN.0066, TN.0067, TN.0068,

13. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.21: Từ Lê Chiêu Tông (1516-1522) đến Lê Cung Hoàng (1522-1527)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2008.- 95tr.: tranh vẽ; 21cm.
     ISBN: 9786040057020
     Chỉ số phân loại: 959.7027092 TH205DL 2008
     Số ĐKCB: TN.0066, TN.0067, TN.0068,

14. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.21: Từ Lê Chiêu Tông (1516-1522) đến Lê Cung Hoàng (1522-1527)/ Biên thuật: Lý Thái Thuận ; Vẽ tranh: Trương Quân.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2008.- 95tr.: tranh vẽ; 21cm.
     ISBN: 9786040057020
     Chỉ số phân loại: 959.7027092 TH205DL 2008
     Số ĐKCB: TN.0066, TN.0067, TN.0068,

15. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Lê Hiến Tông (1497-1504) đến Lê Tương Dực (1510-1516). T.20.- H.: Giáo dục, 2008.- 95tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam từ Lê Hiến Tông (1497 - 1504) đến Lê Tương Dực (1510 - 1516), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh....
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2008
     Số ĐKCB: TN.0063, TN.0064, TN.0065,

16. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Lê Hiến Tông (1497-1504) đến Lê Tương Dực (1510-1516). T.20.- H.: Giáo dục, 2008.- 95tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam từ Lê Hiến Tông (1497 - 1504) đến Lê Tương Dực (1510 - 1516), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh....
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2008
     Số ĐKCB: TN.0063, TN.0064, TN.0065,

17. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Từ Lê Hiến Tông (1497-1504) đến Lê Tương Dực (1510-1516). T.20.- H.: Giáo dục, 2008.- 95tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam từ Lê Hiến Tông (1497 - 1504) đến Lê Tương Dực (1510 - 1516), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh....
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2008
     Số ĐKCB: TN.0063, TN.0064, TN.0065,

18. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.18: Từ Lê Thái Tổ (1428 - 1433) đến hết Lê Thái Tông (1434 - 1442).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Bìa sách ghi : Trương Quân vẽ tranh
     Chỉ số phân loại: 959.7026022 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0058, TN.0059, TN.1042,

19. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.18: Từ Lê Thái Tổ (1428 - 1433) đến hết Lê Thái Tông (1434 - 1442).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Bìa sách ghi : Trương Quân vẽ tranh
     Chỉ số phân loại: 959.7026022 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0058, TN.0059, TN.1042,

20. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.18: Từ Lê Thái Tổ (1428 - 1433) đến hết Lê Thái Tông (1434 - 1442).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Bìa sách ghi : Trương Quân vẽ tranh
     Chỉ số phân loại: 959.7026022 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0058, TN.0059, TN.1042,

21. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428). T.17.- H.: Giáo dục, 2007.- 111tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam về cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418 - 1428), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh....
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0057, TN.0056, TN.0055, TN.0054,

22. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428). T.17.- H.: Giáo dục, 2007.- 111tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam về cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418 - 1428), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh....
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0057, TN.0056, TN.0055, TN.0054,

23. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428). T.17.- H.: Giáo dục, 2007.- 111tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam về cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418 - 1428), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh....
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0057, TN.0056, TN.0055, TN.0054,

24. Theo dòng lịch sử Việt Nam: Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418-1428). T.17.- H.: Giáo dục, 2007.- 111tr.: Tranh vẽ; 21cm.
     Kể chuyện lịch sử bằng tranh.
     Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử Việt Nam về cuộc kháng chiến chống quân Minh (1418 - 1428), giúp chúng ta có thể tìm hiểu về lịch sử nước nhà bằng hình thức truyện tranh....
     Chỉ số phân loại: 959.702 4 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0057, TN.0056, TN.0055, TN.0054,

25. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.15: Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7025 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0048, TN.0049, TN.0050, TN.0051, TN.0052, TN.0053,

26. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.15: Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7025 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0048, TN.0049, TN.0050, TN.0051, TN.0052, TN.0053,

27. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.15: Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7025 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0048, TN.0049, TN.0050, TN.0051, TN.0052, TN.0053,

28. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.15: Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7025 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0048, TN.0049, TN.0050, TN.0051, TN.0052, TN.0053,

29. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.15: Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7025 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0048, TN.0049, TN.0050, TN.0051, TN.0052, TN.0053,

30. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.15: Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7025 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0048, TN.0049, TN.0050, TN.0051, TN.0052, TN.0053,

31. LÝ, THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.14: Từ Trần Dụ Tông (1341-1369) đến Trần Phế Đế (1377-1388).- Hà Nội: Giáo dục, 2007.- 111tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7024 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0045, TN.0046, TN.0047,

32. LÝ, THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.14: Từ Trần Dụ Tông (1341-1369) đến Trần Phế Đế (1377-1388).- Hà Nội: Giáo dục, 2007.- 111tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7024 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0045, TN.0046, TN.0047,

33. LÝ, THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.14: Từ Trần Dụ Tông (1341-1369) đến Trần Phế Đế (1377-1388).- Hà Nội: Giáo dục, 2007.- 111tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7024 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0045, TN.0046, TN.0047,

34. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.13: Từ Trần Nhân Tông (1278-1293) Trần Hiến Tông (1329-1341).- H.: Giáo dục, 2007.- 110tr.; 21cm.
     Bìa sách ghi : Trương Quân vẽ tranh
     Chỉ số phân loại: 959.7024022 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0042, TN.0043, TN.0044,

35. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.13: Từ Trần Nhân Tông (1278-1293) Trần Hiến Tông (1329-1341).- H.: Giáo dục, 2007.- 110tr.; 21cm.
     Bìa sách ghi : Trương Quân vẽ tranh
     Chỉ số phân loại: 959.7024022 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0042, TN.0043, TN.0044,

36. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.13: Từ Trần Nhân Tông (1278-1293) Trần Hiến Tông (1329-1341).- H.: Giáo dục, 2007.- 110tr.; 21cm.
     Bìa sách ghi : Trương Quân vẽ tranh
     Chỉ số phân loại: 959.7024022 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0042, TN.0043, TN.0044,

37. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.12: Cuộc kháng chiến Mông Nguyên lần thứ hai 1285 thứ 3 (1287-1288).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7024 LTT.T12 2007
     Số ĐKCB: TN.0040, TN.0041, TN.1043,

38. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.12: Cuộc kháng chiến Mông Nguyên lần thứ hai 1285 thứ 3 (1287-1288).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7024 LTT.T12 2007
     Số ĐKCB: TN.0040, TN.0041, TN.1043,

39. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.12: Cuộc kháng chiến Mông Nguyên lần thứ hai 1285 thứ 3 (1287-1288).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7024 LTT.T12 2007
     Số ĐKCB: TN.0040, TN.0041, TN.1043,

40. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.11: Từ Trần Thái Tông (1226 - 1258) đến Trần Nhân Tông (1278 - 1293).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Tái bản lần thứ nhất
     Chỉ số phân loại: 959.7024022 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0037, TN.0038, TN.0039,

41. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.11: Từ Trần Thái Tông (1226 - 1258) đến Trần Nhân Tông (1278 - 1293).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Tái bản lần thứ nhất
     Chỉ số phân loại: 959.7024022 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0037, TN.0038, TN.0039,

42. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.11: Từ Trần Thái Tông (1226 - 1258) đến Trần Nhân Tông (1278 - 1293).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Tái bản lần thứ nhất
     Chỉ số phân loại: 959.7024022 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0037, TN.0038, TN.0039,

43. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.10: Từ Lý Thần Tông (1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0030, TN.0031, TN.0032, TN.0033, TN.0034, TN.0035, TN.0036,

44. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.10: Từ Lý Thần Tông (1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0030, TN.0031, TN.0032, TN.0033, TN.0034, TN.0035, TN.0036,

45. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.10: Từ Lý Thần Tông (1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0030, TN.0031, TN.0032, TN.0033, TN.0034, TN.0035, TN.0036,

46. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.10: Từ Lý Thần Tông (1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0030, TN.0031, TN.0032, TN.0033, TN.0034, TN.0035, TN.0036,

47. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.10: Từ Lý Thần Tông (1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0030, TN.0031, TN.0032, TN.0033, TN.0034, TN.0035, TN.0036,

48. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.10: Từ Lý Thần Tông (1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0030, TN.0031, TN.0032, TN.0033, TN.0034, TN.0035, TN.0036,

49. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.10: Từ Lý Thần Tông (1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225).- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0030, TN.0031, TN.0032, TN.0033, TN.0034, TN.0035, TN.0036,

50. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.9: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống (1076 đến 1127).- H.: Giáo dục, 2007.- 109tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0021, TN.0022, TN.0023, TN.0024, TN.0025, TN.0026, TN.0027, TN.0028, TN.0029,

51. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.9: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống (1076 đến 1127).- H.: Giáo dục, 2007.- 109tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0021, TN.0022, TN.0023, TN.0024, TN.0025, TN.0026, TN.0027, TN.0028, TN.0029,

52. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.9: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống (1076 đến 1127).- H.: Giáo dục, 2007.- 109tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0021, TN.0022, TN.0023, TN.0024, TN.0025, TN.0026, TN.0027, TN.0028, TN.0029,

53. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.9: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống (1076 đến 1127).- H.: Giáo dục, 2007.- 109tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0021, TN.0022, TN.0023, TN.0024, TN.0025, TN.0026, TN.0027, TN.0028, TN.0029,

54. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.9: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống (1076 đến 1127).- H.: Giáo dục, 2007.- 109tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0021, TN.0022, TN.0023, TN.0024, TN.0025, TN.0026, TN.0027, TN.0028, TN.0029,

55. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.9: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống (1076 đến 1127).- H.: Giáo dục, 2007.- 109tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0021, TN.0022, TN.0023, TN.0024, TN.0025, TN.0026, TN.0027, TN.0028, TN.0029,

56. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.9: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống (1076 đến 1127).- H.: Giáo dục, 2007.- 109tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0021, TN.0022, TN.0023, TN.0024, TN.0025, TN.0026, TN.0027, TN.0028, TN.0029,

57. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.9: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống (1076 đến 1127).- H.: Giáo dục, 2007.- 109tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0021, TN.0022, TN.0023, TN.0024, TN.0025, TN.0026, TN.0027, TN.0028, TN.0029,

58. LÝ THÁI THUẬN
    Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.9: Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Tống (1076 đến 1127).- H.: Giáo dục, 2007.- 109tr.; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7023 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0021, TN.0022, TN.0023, TN.0024, TN.0025, TN.0026, TN.0027, TN.0028, TN.0029,

59. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.8: Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Thư mục: tr. 95
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0018, TN.0019, TN.0020,

60. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.8: Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Thư mục: tr. 95
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0018, TN.0019, TN.0020,

61. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.8: Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Thư mục: tr. 95
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0018, TN.0019, TN.0020,

62. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.7: Từ Lý Thái Tổ (1010) đến hết Lý Thái Tông (1054).- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0014, TN.0015, TN.0016, TN.0017,

63. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.7: Từ Lý Thái Tổ (1010) đến hết Lý Thái Tông (1054).- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0014, TN.0015, TN.0016, TN.0017,

64. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.7: Từ Lý Thái Tổ (1010) đến hết Lý Thái Tông (1054).- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0014, TN.0015, TN.0016, TN.0017,

65. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.7: Từ Lý Thái Tổ (1010) đến hết Lý Thái Tông (1054).- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0014, TN.0015, TN.0016, TN.0017,

66. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.6: Từ Khúc Thừa Dụ (905) đến hết nhà Tiền Lê (1009).- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Thư mục cuối chính văn
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0013,

67. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.5: Từ thời thuộc Tuỳ đến năm 905.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 110tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Thư mục: tr. 110
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0010, TN.0011, TN.0012,

68. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.5: Từ thời thuộc Tuỳ đến năm 905.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 110tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Thư mục: tr. 110
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0010, TN.0011, TN.0012,

69. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.5: Từ thời thuộc Tuỳ đến năm 905.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 110tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Thư mục: tr. 110
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0010, TN.0011, TN.0012,

70. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.3: Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Thư mục: tr. 95
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0007,

71. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.4: Từ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0008, TN.0009,

72. Theo dòng lịch sử Việt Nam. T.4: Từ thời thuộc Nam Triều đến khi nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 95tr.: tranh vẽ; 20cm.
     Chỉ số phân loại: 959.7 TH205DL 2007
     Số ĐKCB: TN.0008, TN.0009,

 Rất hân hạnh giới thiệu đến các thầy cô giáo và các em các câu chuyện kể về các anh hùng, vị tướng tài ba của đất nước gắn liền với những sự kiện lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc. Ngoài những cuốn sách trong bản thư mục trên thư viện nhà trường còn rất nhiều các cuốn sách khác phục vụ cho dạy và học của thầy cô và các em tôi xin hân hạnh được giới thiệu.